Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
|
Mác thép |
A36 - A283 GR.A - A283 GR.B - A283 GR.C - SS400 - SM400A - SM400B - SM400C - SS490A - SS490B - S235JR - S275JR - SM490YA - SM490YB - Q235A - Q235B …. |
|
Ứng dụng |
Thép tấm kết cấu chung được sử dụng phổ biến trong nghành xây dựng, quảng cáo, cầu đường, cầu cảng, đóng tàu thuyền, bồn bể xâng dầu và nhiều ứng dụng khác. |
|
Tiêu Chuẩn |
ASTM - JIS G3101 - JIS G3106 - EN 10025-2 - GB/T700 |
|
Xuất xứ |
Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Đài Loan - Malaysia - Indonesia |
|
Quy cách |
Độ dày : 3mm - 180mm Chiều rộng : 1500mm - 3500mm Chiều dài : 6000mm - 12000mm |
|
|||||||||||||||||
| Grade | Chemical Composition % | Tensile Test | |||||||||||||||
| C | Mn | P | S | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation | |||||||||||
| ksi(N/mm2) | ksi(N/mm2) | Test piece in(mm) | % | ||||||||||||||
| Grade A | 0.17max | 0.90 max | 0.035 max | 0.035 max | 24(165) min | 45~65(310~450) | GL=8(200) | 27 min | |||||||||
| GL=2(50) | 30 min | ||||||||||||||||
| Grade B | 0.22 max | 27(185) min | 50~70(345~485) | GL=8(200) | 25 min | ||||||||||||
| GL=2(50) | 28 min | ||||||||||||||||
| Grade C | 0.28 max | 30(205) min | 55~75(380~515) | GL=8(200) | 23 min | ||||||||||||
| GL=2(50) | 27 min |
||||||||||||||||
| ASTM A537-95 Pressure Vessel Plates, Heat-treated, Carbon-Manganese-Silicon Steel | ||||||||||||||
| Grade | Thickness | Chemical Composition % | Tensile Test | |||||||||||
| Yield strength | Tensile strength | Elongation | ||||||||||||
| (t) mm | C | Si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | ksi(N/mm2) | ksi(N/mm2) | Test piece | % | |
| in(mm) | min | |||||||||||||
| Class 1 | 6.00 ≦ t ≦ 38.10 | 0.24 | 0.15 ~ | 0.7 | 0.035 | 0.035 | 0.35 | 0.25 | 0.25 | 0.08 | 50(345) | 70~90 | GL=8(200) | 18 |
| min | ||||||||||||||
| max | 0.5 | ~ | max | max | max | max | max | max | (485~620) | GL=2(50) | 22 | |||
| 1.35 | ||||||||||||||
| 38.11 ≦ t ≦ 50.80 | 1 | |||||||||||||
| ~ | ||||||||||||||
| 1.6 | ||||||||||||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40