Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE 8620

Chủ nhật - 18/05/2025 21:41
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE 8620 - Công Ty Thép Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu uy tín chuyên phân phối Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE 8620 sản phẩm với nhiều quy cách đa dạng xuất xứ từ các nhà máy hàng đầu như Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản.
 
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE 8620
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE 8620


Thép Tấm, Thép Tròn Đặc AISI/SAE 8620 là một loại thép hợp kim thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và độ cứng bề mặt tốt sau khi tôi bề mặt (carburizing / thấm cacbon).
  1. Thành phần hóa học điển hình của thép AISI/SAE 8620 (%):
Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.18 - 0.23
Mn (Mangan) 0.70 - 0.90
Si (Silicon) 0.15 - 0.35
Cr (Chromium) 0.40 - 0.60
Ni (Nickel) 0.40 - 0.70
Mo (Molypden) 0.15 - 0.25
P (Phốt pho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.040

2. Tính chất cơ học (sau khi xử lý nhiệt):
 
Tính chất Giá trị
Độ bền kéo ~ 850 – 1000 MPa
Giới hạn chảy ~ 500 – 700 MPa
Độ dãn dài ~ 20%
Độ cứng sau thấm cacbon ~ 58 – 62 HRC

3. Ứng dụng điển hình:
  • Bánh răng
  • Trục cam
  • Chi tiết truyền động
  • Các bộ phận máy yêu cầu độ cứng bề mặt cao nhưng lõi dẻo

4. Quy cách sản phẩm:
 
  • Đường kính: từ Φ10 mm đến Φ500 mm (tùy nhà cung cấp)
  • Chiều dài: 6m hoặc cắt theo yêu cầu

5. Xử lý nhiệt phổ biến:
 
  • Thấm cacbon (carburizing) để tăng độ cứng bề mặt (~60 HRC)
  • Tôi và ram (quenching and tempering) để tăng độ bền lõi
  • Ủ mềm (annealing) để gia công dễ dàng hơn
 
                                 BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm 90ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785


 
 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại:  0903 355 788  MST: 0313 662 227
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây