Thép Tấm Tiêu Chuẩn JIS G3101 SS490

Thứ bảy - 09/12/2017 21:05
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm Tiêu Chuẩn JIS G3101 SS490 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép Tấm A36/A572/Q345/A515/A516...
THÉP TẤM TIÊU CHUẨN JIS G3101 SS490
Thép Tấm Tiêu Chuẩn JIS G3101 SS490
Thép Tấm Tiêu Chuẩn JIS G3101 SS490

 
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và phân phối thép tấm cán nóng tiêu chuẩn JIS3101 SS490 chất lượng, giá cả cạnh tranh.
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM:
  • Nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản
  • Tiêu chuẩn: JIS G3106 SS490 
  • Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai thép tấm 5% theo quy định của nhà máy sản xuất .
* Đặc điểm chung thép tấm JIS3101 SS490:
Thép tấm JIS3101 SS490 là thép tấm cán nóng có thành phần hợp kim thấp và cường độ cao, độ bền kéo của thép từ 490 – 610(Mpa), giới hạn chảy 225 – 275 Mpa.
- Thép SS490 dùng để chế tạo, gia công máy móc và thuận lợi cho kỹ thuật hàn xử lý nhiệt.
Thép tấm tiêu chuẩn JIS3101 SS490 là thép tấm hợp kim theo tiêu chuẩn JIS, tương đương với một số mác thép sau đây:
 

SS 490
JIS G3101
Mác thép tương đương
EN 10025 S355JR
NFA 35-501 E 36-2
UNI 7070 Fe 510 B
BS 4360 50 B
UNE 36.080 AE 355 B
ASTM A 572 Gr. 50
- A 678 Gr. A
 
 
-Thành phần hóa học thép tấm tiêu chuẩn JIS3101 SS490
 
Nguyên tố hóa học C Max Si Max Mn Max P Max S Max
% theo khối lượng 0.24 0.55 1.60 0.045 0.045
 
- Tính chất cơ học thép tấm tiêu chuẩn  JIS3101 SS490
 
Grade Lực  kiểm tra
yield strength
 MPa
Tensile strength MPa Độ dãn  dài % Năng lượng kiểm tra với máy dập chữ V
200C 27J
L=50
b=25
L=200
b=40
Độ dày (mm) Độ dày (mm)
≤16 >16 ≤5 >5~16 >16
SS490 ≥285 ≥275 490~610 ≥19 ≥15 ≥19 4a
 
* Ứng dụng thép tấm tiêu chuẩn JIS3101 SS490  
Thép tấm SS490 được sử dụng chủ yếu sản xuất các bộ phận kết cấu trong  công nghiệp bắt vít và hàn .
- Thép tấm SS490 còn được sử dụng trong kĩ thuật khai thác mỏ, công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, khung xe, xẻng điện, xe khai thác mỏ, máy ủi, máy xúc, gia công uốn bồn bể chúa xăng dầu, kệ đỡ chân máy, hỗ trợ thủy lực cho các mỏ than đá và thiết bị máy móc khác.
* Quy cách tham khảo
- Độ dày: 3mm - 450mm
- Chiều rộng: 1500mm - 3000mm
- Chiều dài: 6000mm – 9000mm - 12000mm
 
STT Bảng quy cách thép tấm tiêu chuẩn JIS G3101 SS490
Thép tấm SS490 Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm SS490 3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm SS490 4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm SS490 5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm SS490 6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm SS490 8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm SS490 9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm SS490 10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm SS490 12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm SS490 13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm SS490 14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm SS490 15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm SS490 16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm SS490 18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm SS490 20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm SS490 22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm SS490 24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm SS490 25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm SS490 28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm SS490 30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm SS490 32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm SS490 34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm SS490 35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm SS490 36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm SS490 38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm SS490 40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm SS490 44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm SS490 45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm SS490 50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm SS490 55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm SS490 60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm SS490 65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm SS490 70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm SS490 75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm SS490 80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm SS490 82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm SS490 85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm SS490 90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm SS490 95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm SS490 100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm SS490 110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm SS490 120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm SS490 150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm SS490 180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm SS490 200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm SS490 220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm SS490 250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm SS490 260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm SS490 270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm SS490 280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm SS490 300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788  Fax: 028 625 615 18
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 4 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 4 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây