Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
| JIS | AISI | DIN | DAIDO | HB | HS | HRC |
| SKS3 | O1 | 1.2510 | − | ≤ 217 | ≤ 32.5 | ≤ 17 |
| ≤ 700 | ≥ 81 | ≥ 60 | ||||
| SKS93 | O2 | − | YK30 | ≤ 217 | ≤ 32.5 | ≤ 17 |
| ≤ 780 | ≥ 87 | ≥ 63 | ||||
| SKD11 | D2 | 1.2379 | − | ≤ 255 | ≤ 38 | ≤ 25 |
| ≥ 720 | ≥ 83 | ≥ 61 |
| Mác thép | Thành phần hoá học (%) | ||||||||||
| C | Si | Mn | Ni | Cr | Mo | W | V | Cu | P | S | |
| SKS3 | 0.86 | 0.3 | 1.2 | 0.25 max | 0.5 | 0.13 | 0.6 ~ 0.9 | − | − | − | − |
| SKS93 | 1.0 ~ 1.10 | 0.4 | 0.80 ~ 1.10 | ≤ 0.25 | − | 0.20 ~ 0.60 | − | ≤ 0.25 | ≤ 0.25 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
| SKD11 | 1.4 ~ 1.6 | 0.4 max | 0.6 max | 0.5 max | 11.0 ~ 13.0 | 0.8 ~ 1.2 | 0.2 ~ 0.5 | ≤ 0.25 | ≤ 0.25 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40