Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
SS490 JIS G3101 |
Mác thép tương đương | |
| EN 10025 | S355JR | |
| NFA 35-501 | E 36-2 | |
| UNI 7070 | Fe 510 B | |
| BS 4360 | 50 B | |
| UNE 36.080 | AE 355 B | |
| ASTM | A572 Gr. 50 - A678 Gr. A |
|
| Grade | C | Si | Mn | P | S | N | Al | Cu | Ni | V | CE |
| max. | max. | max. | max. | max. | min. | max. | max. | max. | max. | ||
| SS490 | --- | --- | --- | 0.05 | 0.05 | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
| Grade | Lực kiểm tra | ||||||
| yield strength MPa |
Tensile strength MPa | Độ dãn dài % | Năng lượng kiểm tra với máy dập chữ V 200C 27J |
||||
| L=50 b=25 |
L=200 b=40 |
||||||
| Độ dày (mm) | Độ dày (mm) | ||||||
| ≤16 | >16 | ≤5 | >5~16 | >16 | |||
| SS490 | ≥285 | ≥275 | 490~610 | ≥19 | ≥15 | ≥19 | 4a |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40