Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
| S50C JIS G 4051 |
So sánh mác thép tương đương | |
| DIN | 1C50 | |
| AISI | 1050 | |
| UNI 7846 | ||
| BS 970 | ||
| UNE 36011 | ||
| SAE J 403-AISI | ||
| Grade | C | Si | Mn | P(%) max |
S(%) max |
Cr(%) max |
Ni(%) max |
Cu(%) max |
| S50C | 0.47-0.55 | 0.17-0.37 | 0.50-0.80 | 0.035 | 0.035 | 0.25 | 0.25 | 0.25 |
| Tensile Strength σb(MPa) |
Yield Strength σS(MPa) |
Elon- Gation Ration δ5 (%) |
Reduction of area Psi(%) |
Impact merit AKV (J) |
Resilient value AKV(J/cm2) |
Degree of hardness |
Annealed steel |
Test Specimen Size (mm) |
| ≥630 | ≥375 | ≥14 | ≥40 | ≥31 | ≥39 | ≤241HB | ≤207HB | 25 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40
Thép Ống Đúc Cán Nguội/Thép Ống Đúc Cán Nóng
Thép Tấm/Thép Tròn Đặc SS420J2
Thép Tấm JIS G3113 SAPH400
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc ST37.0
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SNCM21/SNCM22/SNCM23/SNCM25/SNCM26