Thép Tròn Đặc SNB7/SNB16 - Công Ty Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và phân phối các loại Thép Tròn Đặc SNB7/SNB16 sản phẩm có đầy đủ COCQ, hóa đơn xuất xứ từ các nhà máy lớn như Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép Tròn Đặc SNB7/SNB16 là thép hợp kim dùng cho bu-lông chịu nhiệt độ cao theo tiêu chuẩn JIS G4107.
Thành phần hoá học & tính chất cơ lý
Theo nhà sản xuất thép SNB7 có thành phần và đặc tính như sau:
Nguyên tố
Phạm vi (%)
C
0,38 – 0,48
Si
0,20 – 0,35
Mn
0,75 – 1,00
P
≤ 0,04
S
≤ 0,04
Cr
0,8 – 1,1
Mo
0,15 – 0,25
Tính chất cơ lý:
Giới hạn bền (tensile) ≥ 860 MPa Độ bền kéo chịu lực cao (≥ 726 MPa) Độ giãn dài tối thiểu ≥ 16 % Ứng dụng: Thép SNB7 thường dùng để làm bu-lông, ốc vít, và các chi tiết chịu lực cao, chịu nhiệt trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Trong tiêu chuẩn JIS G4107, SNB7 là loại thép bu-lông cho môi trường nhiệt độ cao.
Dưới đây là thông tin về thép tròn đặc SNB16 (JIS SNB16, theo tiêu chuẩn JIS G 4107):
Thành phần hóa học Thành phần hóa học của SNB16 như sau:
Nguyên tố
Phạm vi (%)
C
0,36 – 0,44
Si
0,20 – 0,35
Mn
0,45 – 0,70
P
≤ 0,04
S
≤ 0,04
Cr
0,80 – 1,15
Mo
0,50 – 0,65
V
0,25 – 0,35
Tính chất cơ lý / đặc tính cơ học
Tính chất cơ lý điển hình của SNB16 khi thép được xử lý nhiệt thích hợp (ví dụ quenching + tempering hoặc tôi và ủ) như sau:
Đường kính (d)
Giới hạn chảy (yield) tối thiểu (MPa)
Giới hạn bền kéo (tensile) tối thiểu (MPa)
Độ giãn dài tối thiểu (%)
Khả năng thu nhỏ mặt cắt (%)
d ≤ 63 mm
≥ 725 MPa
≥ 860 MPa
≥ 18 %
≥ 50 %
63 mm < d ≤ 100 mm
≥ 655 MPa
≥ 760 MPa
≥ 17 %
≥ 50 %
100 mm < d ≤ 120 mm
≥ 590 MPa
≥ 690 MPa
≥ 16 %
≥ 50 %
Lưu ý: Các giá trị này là giá trị “tối thiểu” theo tiêu chuẩn; trong thực tế, tùy vào quy trình xử lý nhiệt, chất lượng luyện kim, kích thước thanh thép, các giá trị thực tế có thể cao hơn. Đặc điểm & ứng dụng
SNB16 là loại thép hợp kim Cr‑Mo‑V (crom – molybden – vanadi) dành cho bu lông, chi tiết chịu lực cao trong môi trường nhiệt độ cao.
SNB16 được thiết kế để hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao, chịu lực tốt hơn SNB7 nhờ việc bổ sung vanadi, giúp cải thiện khả năng chống biến dạng khi chịu nhiệt lâu dài (“creep resistance”).
Nhiệt độ tempering tối thiểu được quy định là khoảng 650 °C trở lên để đạt các đặc tính cơ học tốt.
Vật liệu SNB16 vẫn có thể sử dụng tới khoảng 600 °C với ứng suất kéo cho phép tương ứng trong ứng dụng nhiệt độ cao.