Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
THÉP TẤM TIÊU CHUẨN S275JR/S355K2G4/SB410/SB450/SM490
THÉP CUỘN CÁN NÓNG – THÉP TẤM CÁN NÓNG– HOT ROLLED STEEL SHEET AND COIL
Thép Tấm Cán nóng:
. Xuât xứ: China/Tawan/Japan/Korea/Russia.../
|
Tiêu chuẩn Standard |
Độ dầy Thickness (mm) |
Khổ thông dụng Normal size (mm) |
Trọng lượng Unit weight (Tấn / cuộn) |
Công dụng Usage |
|
SAE1006, SPHC, SS400, Q195 SS4900, Q235, Q345B, A36, CT3 |
1.5 ÷ 20 |
1250 |
25.Max |
Ứng dụng trong xây dựng công nghiệp, cơ khí chế tạo, kết cấu nhà xưởng, … |
|
1500 |
25.Max |
|||
|
2000 |
25.Max |
|
Tiêu chuẩn Standard |
Độ dầy (mm) |
Quy cách thông dụng Normal size (mm) |
Trọng lượng Unit weight (Kg/Tấm) |
Công dụng Usage |
|
SS400, Q235, CT3, A36,A572, SS400, SM490, Q345B |
3 |
1500 x 6000 |
211.95 |
Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp, kết cấu kim loại đóng tàu, chế tạo – gia công các chi tiết và nhiều ứng dụng khác
|
|
4 |
1500 x 6000 |
282.60 |
||
|
5 |
1500 x 6000 |
353.25 |
||
|
6 |
1500 x 6000 |
423.90 |
||
|
8
|
1500 x 6000 |
562.20 |
||
|
2000 x 6000 |
753.60 |
|||
|
10 |
1500 x 6000 |
706.50 |
||
|
2000 x 6000 |
942.00 |
|||
|
12 |
1500 x 6000 |
847.80 |
||
|
2000 x 6000 |
1,130.40 |
|||
|
14 |
1500 x 6000 |
989.10 |
||
|
2000 x 6000 |
1,318.80 |
|||
|
16 |
1500 x 6000 |
1,130.40 |
||
|
2000 x 6000 |
1,507.20 |
|||
|
18 |
1500 x 6000 |
1,271.70 |
||
|
2000 x 6000 |
1,695.60 |
|||
|
20 |
1500 x 6000 |
1,413.00 |
||
|
2000 x 6000 |
1,884.00 |
|||
|
25 |
1500 x 6000 |
1,766.25 |
||
|
2000 x 6000 |
2,355.00 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40