Thép Tròn Đặc/Thép Tấm 30Mn2

Thứ hai - 22/09/2025 21:15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm 30Mn2 - Công Ty Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu uy tín chuyên phân phối các loại Thép Tròn Đặc/Thép Tấm 30Mn2 sản phẩm có đầy đủ COCQ hóa đơn xuất xứ từ các nhà máy hàng đầu như Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản.
 
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm 30Mn2
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm 30Mn2
 

Thép Tròn Đặc/Thép Tấm 30Mn2 là loại thép hợp kim thấp (low alloy steel), có thành phần chính là mangan (Mn) cùng với carbon (C). Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo nhờ vào đặc tính cơ lý tốt sau khi nhiệt luyện.
1. Thành phần hóa học (tham khảo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 3077-1999)
Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.27 – 0.34
Si (Silicon) 0.17 – 0.37
Mn (Mangan) 1.40 – 1.80
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.035
P (Phốt pho) ≤ 0.035
2. Tính chất cơ lý nổi bật
Sau khi được tôi và ram (quenching & tempering), 30Mn2 có các tính chất sau:
Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (σb) 800 – 1000 MPa
Độ chảy (σ0.2) ≥ 600 MPa
Độ giãn dài (%) 12 – 16%
Độ cứng (HB) ~ 200 – 280 HB
3. Ứng dụng
Thép 30Mn2 được dùng phổ biến trong các chi tiết máy chịu tải trọng cao:
  • Trục truyền động
  • Bánh răng
  • Càng, bu lông, đinh tán
  • Trục khuỷu, thanh truyền
  • Linh kiện ô tô, xe máy
4. Gia công & Nhiệt luyện
  • Hàn: Khó hàn hơn so với thép cacbon thường do hàm lượng Mn cao.
  • Cắt gọt: Tốt khi ở trạng thái ủ (annealed).
  • Nhiệt luyện: Tôi ở nhiệt độ khoảng 850–880°C, ram ở 500–600°C.
  • 1. Đường kính tiêu chuẩn (Ø):
Đường kính danh nghĩa (mm) Ghi chú
Ø10 – Ø25 Cây nhỏ, dễ gia công
Ø26 – Ø80 Phổ biến trong cơ khí
Ø85 – Ø200 Dùng cho chi tiết lớn
Ø>200 Theo đơn đặt hàng
  • Phổ biến nhất: Ø20, Ø25, Ø30, Ø40, Ø50, Ø60, Ø75, Ø100...
  • 2. Chiều dài tiêu chuẩn:
Chiều dài cây (mét) Ghi chú
6.0 mét Phổ biến tại VN và TQ
5.8 mét Phù hợp vận chuyển container
Theo yêu cầu cắt Nhà máy gia công cung cấp
3. Dung sai kích thước:
  • Theo tiêu chuẩn GB/T 702 hoặc DIN 1013 (thép tròn cán nóng):
    • Dung sai đường kính: ±0.3 đến ±1.5 mm tùy đường kính
  • Cán nguội (bright bar): Dung sai chặt hơn, đến h9 – h11
  • 4. Bề mặt:
Loại bề mặt Ghi chú
Cán nóng (hot rolled) Màu đen, có lớp oxit sắt
Mài sáng (peeled/ground) Bề mặt sáng, chính xác cao hơn
Cán nguội (cold drawn) Độ chính xác và độ nhẵn cao, dùng cơ khí chính xác

 
 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại:  0903 355 788  MST: 0313 662 227
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây