Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
| Thứ tự | Thép Tấm A515 | Trọng lượng (Kg) |
| 1 | Thép Tấm A515 4ly x 1500 x 6000mm | 282,6 |
| 2 | Thép Tấm A515 5ly x 1500 x 6000mm | 353,2 |
| 3 | Thép Tấm A515 6ly x 1500 x 6000mm | 423,9 |
| 4 | Thép Tấm A515 8ly x 1500 x 6000mm | 565,2 |
| 5 | Thép Tấm A515 10ly x 2000 x 12000mm | 1.884 |
| 6 | Thép Tấm A515 12ly x 2000 x 12000mm | 2.260,8 |
| 7 | Thép Tấm A515 14ly x 2000 x 12000mm | 2.637,6 |
| 8 | Thép Tấm A515 16ly x 2000 x 12000mm | 3.014,4 |
| 9 | Thép Tấm A515 20ly x 2000 x 12000mm | 3.768 |
| 10 | Thép Tấm A515 22ly x 2000 x 12000mm | 4.144,8 |
| 11 | Thép Tấm A515 25ly x 2000 x 12000mm | 4.710 |
| 12 | Thép Tấm A515 30ly x 2000 x 12000mm | 5.562 |
| 13 | Thép Tấm A515 35ly x 2000 x 12000mm | 6.594 |
| 14 | Thép Tấm A515 40ly x 2000 x 12000mm | 7.536 |
| 15 | Thép Tấm A515 50ly x 2000 x 12000mm | 9.420 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40
Thép Ống Đúc Cán Nguội/Thép Ống Đúc Cán Nóng
Thép Tấm/Thép Tròn Đặc SS420J2
Thép Tấm JIS G3113 SAPH400
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc ST37.0
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SNCM21/SNCM22/SNCM23/SNCM25/SNCM26