Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
Thép tấm S355, S355JR, S355J2H là loại thép kết cấu cacbor thấp, khả năng chịu nhiệt, chịu sự ăn mòn do điều kiện môi trường oxi hóa cao, sức mạnh độ bền kéo tối thiểu 345(Mpa).
Thép tấm S355,S355JR, S355J2H chuyên dùng trong các ngành công nghiệp đóng tàu,bồn bể xăng dầu, xây dựng kết cấu nhà xưởng nồi hơi...
Thông số kỹ thuật: thép tấm S355,S355JR, S355J2H
-Độ dày :3mm-300mm
-Chiều rộng:750-2400mm
-Chiều dài: 6000-9000-12000mm
Thành phần hóa học mác thép S355,S355JR,S355J2H
| Lớp | C | Si | Mn | P | S | Al | Cu | Cr | Ni |
| S355/S355JR/S355J2H, | 0,12 | 0.25/0.75 | 0.20/0.50 | 0.07/0.15 | 0.030 | 0.015/0.06 | 0.25/0.55 | 0.50/1.25 | 0,65 |
Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN...
Tính chất cơ lý thép tấm S355,S355JR, S355J2H
| Độ dày (mm) | <3mm | 3—100mm | 100 - 150 | 150 -250 |
| Sức căng bề mặt (Mpa) | 510 - 680 | 470 - 630 | 450 - 600 | 450 - 600 |
| Độ dày | 16 | 16 -40 | 40 -63 | 63 -80 | 80 - 100 | 100 - 150 | 150 -200 | 200 -250 |
| Sức cong bề mặt (Mpa) | 355 | 345 | 335 | 325 | 315 | 295 | 285 | 275 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40