Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
MÁC THÉP : DC53(SLD-MG)
▪ Tiêu chuẩn: JIS G4404.
▪ Đường kính: Ø8 ~ Ø502 mm.
▪ Độ dày: (T8 ~T 200) mm.
▪ Chiều rộng: 350, 510, 610,1200 mm.
▪ Chiều dài: 6000 mm (cắt theo quy cách yêu cầu).
> Tiêu chuẩn mác thép:
|
JIS |
AISI |
DIN |
DAIDO |
HB |
HS |
HRC |
|
SKS3 |
O1 |
1.2510 |
− |
≤ 217 |
≤ 32.5 |
≤ 17 |
|
≤ 700 |
≥ 81 |
≥ 60 |
||||
|
SKS93 |
O2 |
− |
YK30 |
≤ 217 |
≤ 32.5 |
≤ 17 |
|
≤ 780 |
≥ 87 |
≥ 63 |
||||
|
DC53 |
|
|
− |
≤ 255 |
≤ 38 |
≤ 25 |
|
≥ 720 |
≥ 83 |
≥ 61 |
> Thành phần hóa học:
|
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||||||||
|
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
Mo |
W |
V |
Cu |
P |
S |
|
|
SKS3 |
0.86 |
0.3 |
1.2 |
0.25 max |
0.5 |
0.13 |
0.6 ~ 0.9 |
− |
− |
− |
− |
|
SKS93 |
1.2 ~ 1.4 |
0.4 |
0.80 ~ 1.10 |
≤ 0.25 |
− |
0.9 ~ 1.0 |
− |
≤ 0.25 |
≤ 0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
|
DC53 |
1.4 ~ 1.6 |
0.4 max |
0.6 max |
0.5 max |
11.0 ~ 13.0 |
0.8 ~ 1.2 |
0.2 ~ 0.5 |
≤ 0.25 |
≤ 0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
> Đặc tính xử lý nhiệt:
|
Mác thép |
Forging Temperature |
Head Treatment ºC |
|||
|
ºC |
Annealing Temperature |
Hardening Temperature |
Quenching Medium |
Tempering Temperature |
|
|
SKS3 |
1100 - 850 |
750 - 800 |
800 - 850 |
Oil |
150 - 200 |
|
SKS93 |
1050 - 850 |
750 - 780 |
790 - 850 |
Oil |
150 - 200 |
|
DC53 |
1100 - 900 |
830 - 880 |
1000 - 1050 |
Air, Gas |
|
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40
Thép Ống Đúc Cán Nguội/Thép Ống Đúc Cán Nóng
Thép Tấm/Thép Tròn Đặc SS420J2
Thép Tấm JIS G3113 SAPH400
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc ST37.0
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SNCM21/SNCM22/SNCM23/SNCM25/SNCM26