Thép Tấm A573/SA573 GR58,GR65,GR70
Thứ bảy - 28/11/2020 21:32
Thép Tấm A573/SA573 GR58,GR65,GR70 - Công Ty Hoàng Thiên chuyên phân phối Thép Tấm A573/SA573 GR58,GR65,GR70 sản phẩm có đầy đủ giấy tờ COCQ, hóa đơn gốc xuất xứ từ Trung Quốc, Hàn Quốc, EU/G7.
Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tấm A573/SA573 GR58,GR65,GR70
* Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn.
* Sản phẩm thép tấm có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
* Phương thức giao hàng thuận tiện và nhanh chóng trên toàn quốc.
* Chiều dài thép tấm từ 6m,9m,12m
* Chiều rộng thép tấm từ 1,5m đến 3m
* Độ dày thép tấm từ 4mm trở lên
Thép Tấm A573/SA573
| C max |
Mn max |
P max |
S max |
Si max |
| 0.23 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.04 |
0.1-0.35 |
| Yiel strength N/mm2 |
Tensile strength Mpa |
Elongation % in 200mm |
| 220 |
415-550 |
21 |
Thép Tấm A573/SA573
| C max |
Mn max |
P max |
S max |
Si max |
| 0.24 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.04 |
0.15-0.4 |
| Yiel strength N/mm2 |
Tensile strength Mpa |
Elongation % in 200mm |
| 240 |
415-530 |
20 |
Thép Tấm A573/SA573
| C max |
Mn max |
P max |
S max |
Si max |
| 0.27 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.04 |
0.15-0.4 |
| Yiel strength N/mm2 |
Tensile strength Mpa |
Elongation % in 200mm |
| 290 |
485-620 |
28 |
| STT |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM |
| Thép tấm |
Dày(mm) |
Chiều rộng(m) |
Chiều dài (m) |
| 1 |
Thép tấm |
3 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
| 2 |
Thép tấm |
4 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
| 3 |
Thép tấm |
5 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
| 4 |
Thép tấm |
6 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
| 5 |
Thép tấm |
8 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
| 6 |
Thép tấm |
9 |
1500 – 2000 |
6000 – 12.000 |
| 7 |
Thép tấm |
10 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 8 |
Thép tấm |
12 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 9 |
Thép tấm |
13 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 10 |
Thép tấm |
14 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 11 |
Thép tấm |
15 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 12 |
Thép tấm |
16 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 13 |
Thép tấm |
18 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 14 |
Thép tấm |
20 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 15 |
Thép tấm |
22 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 16 |
Thép tấm |
24 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 17 |
Thép tấm |
25 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 18 |
Thép tấm |
28 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 19 |
Thép tấm |
30 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 20 |
Thép tấm |
32 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 21 |
Thép tấm |
34 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 22 |
Thép tấm |
35 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 23 |
Thép tấm |
36 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 24 |
Thép tấm |
38 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 25 |
Thép tấm |
40 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 26 |
Thép tấm |
44 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 27 |
Thép tấm |
45 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 28 |
Thép tấm |
50 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 29 |
Thép tấm |
55 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 30 |
Thép tấm |
60 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 31 |
Thép tấm |
65 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 32 |
Thép tấm |
70 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 33 |
Thép tấm |
75 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 34 |
Thép tấm |
80 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 35 |
Thép tấm |
82 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 36 |
Thép tấm |
85 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 37 |
Thép tấm |
90 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 38 |
Thép tấm |
95 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 39 |
Thép tấm |
100 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 40 |
Thép tấm |
110 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 41 |
Thép tấm |
120 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 42 |
Thép tấm |
150 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 43 |
Thép tấm |
180 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 44 |
Thép tấm |
200 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 45 |
Thép tấm |
220 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 46 |
Thép tấm |
250 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 47 |
Thép tấm |
260 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 48 |
Thép tấm |
270 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 49 |
Thép tấm |
280 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |
| 50 |
Thép tấm |
300 |
1500 – 2000 – 3000 |
6000 – 12.000 |