Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox

THÉP TẤM/PHÔI TẤM 20CRMO,ASTM 4118,SCM420
Tiêu chuẩn: JIS (Nhật Bản), ATSM (Mỹ), GB (Trung Quốc), …
Quy cách:
Đặc tính: chịu va đập, chịu mài mòn
|
Thành phần hóa học |
|||||
|
C |
Si |
Mn |
Cr |
Ni |
Mo |
|
0.17 ~ 0.24 |
0.17~ 0.37 |
0.40 ~ 0.70 |
0.7 ~ 1.1 |
£ 0.30 |
≤ 0.035 |
|
Tính chất cơ lý |
|||
|
Giới hạn chảy (N/mm2) |
Giới hạn bền (N/mm2) |
Độ giãn dài (%) |
Độ cứng HRC |
|
720 |
≥ 885 |
43 |
32 - 33 |
Công dụng: được sử dụng làm chi tiết máy chịu tải trọng, chi tiết bánh răng, khuôn nhựa,….
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các loại thanh, tròn, ống hợp kim với các mác thép thông dụng như: 20Cr/SCr420, 40Cr/SCr440, 20CrMo/SCM420, 35CrMo/SCM435, 42CrMo,…
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40
Thép Ống Đúc Cán Nguội/Thép Ống Đúc Cán Nóng
Thép Tấm/Thép Tròn Đặc SS420J2
Thép Tấm JIS G3113 SAPH400
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc ST37.0
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SNCM21/SNCM22/SNCM23/SNCM25/SNCM26