Thành Phần hóa học:
Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
||||||||
SKH9 |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
W |
Mo |
V |
0.85 |
0.25 |
0.35 |
≤0.025 |
≤0.01 |
4.15 |
6.50 |
5.30 |
2.5 |
Điều kiện xử lý nhiệt:
Mác thép |
Ủ |
Tôi |
Ram |
|||||
Tiêu chuẩn JIS (Hitachi) |
Nhiệt độ (0C) |
Môi trường |
Độ cứng (HRB) |
Nhiệt độ (0C) |
Môi trường |
Nhiệt độ (0C) |
Môi trường |
Độ cứng (HRC) |
SKH9 - Daido |
800 ~ 880 |
Làm nguội chậm |
≤255 |
1220~ 1240
1200~ 1220 |
Làm nguội bằng dầu |
550~ 750 |
Làm nguội bằng khí |
≥ 63 |
Đặc điểm: Thép gió với độ chống mài mòn cao và dẻo dai.
Ứng dụng: Dao công cụ, Khuôn rèn nguội, Khuôn chồn nguội, Lưỡi cưa...
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn