Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
Mác thép |
40Cr/20Cr/S20C/S30C/S45C/SA213… ASTM A106 GR.B, GR.C/ASTM A53 GR.B/ASTM A179/ASTM A192/ASTM A210 GR.A/API5L GR.B/A333/A335/A179/A210/A213. |
| Tiêu chuẩn | ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS |
Kích thước |
• Đường kính phủ ngoài:6.0-1250.0mm • Độ dày:1.0-150.0mm • Chiều dài:6m-12m(có thể cắt quy cách theo yêu cầu) |
| Xuất xứ | Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Mỹ, EU/G7. |
Công dụng |
Thép ống đúc A210/A213/A192/A53/A106 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải… |
| Grade | Chemical Composition(%) | ||||
| C | Mn | Si | P | S | |
| ASME SA210 A1 | ≤0.27 | ≤0.93 | ≥0.10 | ≤0.035 | ≤0.035 |
| Grade | Chemical Composition(%) | ||||
| C | Mn | Si | P | S | |
| ASTM A210 C | ≤0.35 | 0.29-1.06 | ≥0.10 | ≤0.035 | ≤0.035 |
| Grade | Mechanical property | |||
| ASTM A210 A1 | Tensile Strength(MPa) | Yield Strength(MPa) | Elongation δ(%) | Hardness (HRB) |
| ≥ 415 | ≥ 255 | 30 | ≤79 | |
| Grade | Mechanical property | ||
| Tensile Strength(MPa) | Yield Strength(MPa) | Elongation(%) | |
| ASTM A210 C | ≥485 | ≥275 | ≥30 |
| Grade | Chemical Composition% | ||||||||
| C | Si | Mn | P, S Max | Cr | Mo | Ni Max | V | Al Max | |
| T2 | 0.10~0.20 | 0.10~0.30 | 0.30~0.61 | 0.025 | 0.50~0.81 | 0.44~0.65 | – | – | – |
| T11 | 0.05~0.15 | 0.50~1.00 | 0.30~0.60 | 0.025 | 1.00~1.50 | 0.44~0.65 | – | – | – |
| T12 | 0.05~0.15 | Max 0.5 | 0.30~0.61 | 0.025 | 0.80~1.25 | 0.44~0.65 | – | – | – |
| T22 | 0.05~0.15 | Max 0.5 | 0.30~0.60 | 0.025 | 1.90~2.60 | 0.87~1.13 | – | – | – |
| T91 | 0.07~0.14 | 0.20~0.50 | 0.30~0.60 | 0.02 | 8.0~9.5 | 0.85~1.05 | 0.4 | 0.18~0.25 | 0.015 |
| T92 | 0.07~0.13 | Max 0.5 | 0.30~0.60 | 0.02 | 8.5~9.5 | 0.30~0.60 | 0.4 | 0.15~0.25 | 0.015 |
| Grade | Chemical Composition% | Mechanical Properties | |||||||
| W | B | Nb | N | T. S | Y. P | Elongation | Hardness | ||
| T2 | – | – | – | – | ≥ 415MPa | ≥ 205MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) | |
| T11 | – | – | – | – | ≥ 415MPa | ≥ 205MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) | |
| T12 | – | – | – | – | ≥ 415MPa | ≥ 220MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) | |
| T22 | – | – | – | – | ≥ 415MPa | ≥ 205MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) | |
| T91 | – | – | 0.06~0.10 | 0.03~0.07 | ≥ 585MPa | ≥ 415MPa | ≥ 20% | 250HBW(25HRB) | |
| T92 | 1.50~2.00 | 0.001~0.006 | 0.04~0.09 | 0.03~0.07 | ≥ 620MPa | ≥ 440MPa | ≥ 20% | 250HBW(25HRB) | |
| C, % | Mn, % | Si, % | P, % | S, % |
| 0.06-0.18 | 0.27-0.63 | 0.25 max | 0.035 max | 0.035 max |
| Tensile Strength , MPa | Yield Strength , MPa | Elongation, % | Hardness, HB, WT≥5.1mm | Hardness, HRB, WT<5.1mm |
| 325 min | 180 min | 35 min | 137 max | 77 max |
| ASTM A53 | C, max |
Mn, max | P, max |
S, max |
Cu*, max |
Ni*, max | Cr*, max | Mo*, max | V*, max | |
| Type S(Seamless) | A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.05 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
| B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.05 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 | |
| Type E (Electric-resistance Welded) |
A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.05 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
| B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.05 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 | |
| Type F (Furnace-welded) |
A | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.05 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
| C, max. | Mn | P, max | S, max | Si, min | Cr, max | Cu, max | Mo, max | Ni, max | V, max | |
| Grade A * | 0.25 | 0.27 - 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
| Grade B | 0.30 | 0.29 - 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
| Grade C | 0.35 | 0.29 - 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40