Thép Ống Đúc A210/A213/A192/A53/A106 Dùng Cho Hệ Thống Lò Hơi
- Chủ nhật - 03/12/2017 22:50
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công Ty Thép Hoàng Thiên là nhà nhập khẩu và phân phối Thép Ống Đúc A210/A213/A192/A53/A106 dùng cho hệ thống lò hơi, sản phẩm xuất xứ từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7.
THÉP ỐNG ĐÚC A210/A213/A192/A53/A106 DÙNG CHO HỆ THỐNG LÒ HƠI
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM THÉP ỐNG A210/A213/A192/A53/A106
Mác thép |
40Cr/20Cr/S20C/S30C/S45C/SA213… ASTM A106 GR.B, GR.C/ASTM A53 GR.B/ASTM A179/ASTM A192/ASTM A210 GR.A/API5L GR.B/A333/A335/A179/A210/A213. |
Tiêu chuẩn | ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS |
Kích thước |
• Đường kính phủ ngoài:6.0-1250.0mm • Độ dày:1.0-150.0mm • Chiều dài:6m-12m(có thể cắt quy cách theo yêu cầu) |
Xuất xứ | Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Mỹ, EU/G7. |
Công dụng |
Thép ống đúc A210/A213/A192/A53/A106 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải… |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC A210
Grade | Chemical Composition(%) | ||||
C | Mn | Si | P | S | |
ASME SA210 A1 | ≤0.27 | ≤0.93 | ≥0.10 | ≤0.035 | ≤0.035 |
Grade | Chemical Composition(%) | ||||
C | Mn | Si | P | S | |
ASTM A210 C | ≤0.35 | 0.29-1.06 | ≥0.10 | ≤0.035 | ≤0.035 |
Grade | Mechanical property | |||
ASTM A210 A1 | Tensile Strength(MPa) | Yield Strength(MPa) | Elongation δ(%) | Hardness (HRB) |
≥ 415 | ≥ 255 | 30 | ≤79 |
Grade | Mechanical property | ||
Tensile Strength(MPa) | Yield Strength(MPa) | Elongation(%) | |
ASTM A210 C | ≥485 | ≥275 | ≥30 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC A213
Grade | Chemical Composition% | ||||||||
C | Si | Mn | P, S Max | Cr | Mo | Ni Max | V | Al Max | |
T2 | 0.10~0.20 | 0.10~0.30 | 0.30~0.61 | 0.025 | 0.50~0.81 | 0.44~0.65 | – | – | – |
T11 | 0.05~0.15 | 0.50~1.00 | 0.30~0.60 | 0.025 | 1.00~1.50 | 0.44~0.65 | – | – | – |
T12 | 0.05~0.15 | Max 0.5 | 0.30~0.61 | 0.025 | 0.80~1.25 | 0.44~0.65 | – | – | – |
T22 | 0.05~0.15 | Max 0.5 | 0.30~0.60 | 0.025 | 1.90~2.60 | 0.87~1.13 | – | – | – |
T91 | 0.07~0.14 | 0.20~0.50 | 0.30~0.60 | 0.02 | 8.0~9.5 | 0.85~1.05 | 0.4 | 0.18~0.25 | 0.015 |
T92 | 0.07~0.13 | Max 0.5 | 0.30~0.60 | 0.02 | 8.5~9.5 | 0.30~0.60 | 0.4 | 0.15~0.25 | 0.015 |
Grade | Chemical Composition% | Mechanical Properties | |||||||
W | B | Nb | N | T. S | Y. P | Elongation | Hardness | ||
T2 | – | – | – | – | ≥ 415MPa | ≥ 205MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) | |
T11 | – | – | – | – | ≥ 415MPa | ≥ 205MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) | |
T12 | – | – | – | – | ≥ 415MPa | ≥ 220MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) | |
T22 | – | – | – | – | ≥ 415MPa | ≥ 205MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) | |
T91 | – | – | 0.06~0.10 | 0.03~0.07 | ≥ 585MPa | ≥ 415MPa | ≥ 20% | 250HBW(25HRB) | |
T92 | 1.50~2.00 | 0.001~0.006 | 0.04~0.09 | 0.03~0.07 | ≥ 620MPa | ≥ 440MPa | ≥ 20% | 250HBW(25HRB) |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC A192
C, % | Mn, % | Si, % | P, % | S, % |
0.06-0.18 | 0.27-0.63 | 0.25 max | 0.035 max | 0.035 max |
Tensile Strength , MPa | Yield Strength , MPa | Elongation, % | Hardness, HB, WT≥5.1mm | Hardness, HRB, WT<5.1mm |
325 min | 180 min | 35 min | 137 max | 77 max |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC A53
ASTM A53 | C, max |
Mn, max | P, max |
S, max |
Cu*, max |
Ni*, max | Cr*, max | Mo*, max | V*, max | |
Type S(Seamless) | A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.05 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.05 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 | |
Type E (Electric-resistance Welded) |
A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.05 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.05 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 | |
Type F (Furnace-welded) |
A | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.05 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
ASTM A53 Grade A Grade B
Tensile Strength, min., psi, (MPa) 48,000 (330) 60,000 (415)
Yield Strength, min., psi, (MPa) 30,000 (205) 35,000 (240)
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC A106
C, max. | Mn | P, max | S, max | Si, min | Cr, max | Cu, max | Mo, max | Ni, max | V, max | |
Grade A * | 0.25 | 0.27 - 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 - 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 - 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade A Grade B Grade C
48,000 (330) 60000 (415) 70,000 (485)
30,000 (205) 35,000 (240) 40,000 (275)
• Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ: 479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788 Fax: 028 625 615 18
Email: thephoangthien@gmail.com Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com
Địa chỉ: 479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788 Fax: 028 625 615 18
Email: thephoangthien@gmail.com Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com