Hoàng Thiên Steel

https://hoangthiensteel.com


Thép Ống Đúc A210/A213/A192/A53/A106 Dùng Cho Hệ Thống Lò Hơi

Công Ty Thép Hoàng Thiên là nhà nhập khẩu và phân phối Thép Ống Đúc A210/A213/A192/A53/A106 dùng cho hệ thống lò hơi, sản phẩm xuất xứ từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7.
THÉP ỐNG ĐÚC A210/A213/A192/A53/A106 DÙNG CHO HỆ THỐNG LÒ HƠI
Thép Ống Đúc A210/A213/A192/A53/A106 Dùng Cho Hệ Thống Lò Hơi
Thép Ống Đúc A210/A213/A192/A53/A106 Dùng Cho Hệ Thống Lò Hơi
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc A210/A213/A192/A53/A106 dùng cho hệ thống lò hơi hàng nhập khẩu chất lượng cao.

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM THÉP ỐNG A210/A213/A192/A53/A106

 

Mác thép
40Cr/20Cr/S20C/S30C/S45C/SA213…
ASTM A106 GR.B, GR.C/ASTM A53 GR.B/ASTM A179/ASTM A192/ASTM A210 GR.A/API5L GR.B/A333/A335/A179/A210/A213.
Tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS

Kích thước
• Đường kính phủ ngoài:6.0-1250.0mm
• Độ dày:1.0-150.0mm
• Chiều dài:6m-12m(có thể cắt quy cách theo yêu cầu)
Xuất xứ Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Mỹ, EU/G7.



Công dụng
Thép ống đúc A210/A213/A192/A53/A106 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải…

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC A210
Grade Chemical Composition(%)
C Mn Si P S
ASME SA210 A1 ≤0.27 ≤0.93 ≥0.10 ≤0.035 ≤0.035
 
Grade Chemical Composition(%)
C Mn Si P S
ASTM A210 C ≤0.35 0.29-1.06 ≥0.10 ≤0.035 ≤0.035

Grade Mechanical property
ASTM A210 A1 Tensile Strength(MPa) Yield Strength(MPa) Elongation      δ(%) Hardness (HRB)
≥ 415 ≥ 255 30 ≤79
 
Grade Mechanical property
Tensile Strength(MPa) Yield Strength(MPa) Elongation(%)
ASTM A210 C ≥485 ≥275 ≥30

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC A213
 
Grade Chemical Composition%
C Si Mn P, S Max Cr Mo Ni Max V Al Max
T2 0.10~0.20 0.10~0.30 0.30~0.61 0.025 0.50~0.81 0.44~0.65
T11 0.05~0.15 0.50~1.00 0.30~0.60 0.025 1.00~1.50 0.44~0.65
T12 0.05~0.15 Max 0.5 0.30~0.61 0.025 0.80~1.25 0.44~0.65
T22 0.05~0.15 Max 0.5 0.30~0.60 0.025 1.90~2.60 0.87~1.13
T91 0.07~0.14 0.20~0.50 0.30~0.60 0.02 8.0~9.5 0.85~1.05 0.4 0.18~0.25 0.015
T92 0.07~0.13 Max 0.5 0.30~0.60 0.02 8.5~9.5 0.30~0.60 0.4 0.15~0.25 0.015
Grade Chemical Composition% Mechanical Properties
W B Nb N T. S Y. P Elongation Hardness
T2 ≥ 415MPa ≥ 205MPa ≥ 30% 163HBW(85HRB)
T11 ≥ 415MPa ≥ 205MPa ≥ 30% 163HBW(85HRB)
T12 ≥ 415MPa ≥ 220MPa ≥ 30% 163HBW(85HRB)
T22 ≥ 415MPa ≥ 205MPa ≥ 30% 163HBW(85HRB)
T91 0.06~0.10 0.03~0.07 ≥ 585MPa ≥ 415MPa ≥ 20% 250HBW(25HRB)
T92 1.50~2.00 0.001~0.006 0.04~0.09 0.03~0.07 ≥ 620MPa ≥ 440MPa ≥ 20% 250HBW(25HRB)

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC A192
C, % Mn, % Si, % P, % S, %
0.06-0.18 0.27-0.63 0.25 max 0.035 max 0.035 max
 
Tensile Strength , MPa Yield Strength , MPa Elongation, % Hardness, HB, WT≥5.1mm Hardness, HRB, WT5.1mm
325 min 180 min 35 min 137 max 77 max

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC A53
 
ASTM A53 C,
max
Mn, max P,
max
S,
max
Cu*,
max
Ni*, max Cr*, max Mo*, max V*, max  
Type S(Seamless)  A 0.25 0.95 0.05 0.05 0.40 0.40 0.40 0.15 0.08
B 0.30 1.20 0.05 0.05 0.40 0.40 0.40 0.15 0.08
Type E
(Electric-resistance Welded) 
A 0.25 0.95 0.05 0.05 0.40 0.40 0.40 0.15 0.08
B 0.30 1.20 0.05 0.05 0.40 0.40 0.40 0.15 0.08
Type F
(Furnace-welded)
A 0.30 1.20 0.05 0.05 0.40 0.40 0.40 0.15 0.08
  
  ASTM A53                                                  Grade A                     Grade B                     
Tensile Strength, min., psi, (MPa)                   48,000 (330)                60,000 (415)               
Yield Strength, min., psi, (MPa)                     30,000 (205)                35,000 (240)   

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC A106
 
  C, max. Mn P, max S, max Si, min Cr, max Cu, max Mo, max Ni, max V, max  
Grade A * 0.25 0.27 - 0.93 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
Grade B 0.30 0.29 - 1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
Grade C 0.35 0.29 - 1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08

 Grade A          Grade B          Grade C
                  48,000 (330)    60000 (415)     70,000 (485)
                   30,000 (205)    35,000 (240)    40,000 (275)


 • Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây