Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A199

Thứ ba - 05/12/2017 21:13
Công Ty Thép Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu và cung cấp Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A199 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép ống A36/A139/A519/A572/C20/C45…
THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A199
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A199
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A199
Công Ty Hoàng Thiên chuyên cung cấp sản phẩm Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A199 hàng nhập khẩu chất lượng cao.

THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A199

 
Tên sản phẩm ASTM A199

Chất liệu
ASTM A213 T2, T5, T9, T11, T22.A199 T9, T11, T22.A200 T5, T9, T11, T22.A335 P2, P5, P9, P11, P12, P22, P91.
Tiêu chuẩn ASTM A199, A200, A213, A335 JIS G3462, G3467, G3458.DIN1717

Đặc điểm kỹ thuật
• Độ dày tường:1m-200m
• OD: 6m-3000m
• Chiều dài:3m-12m( có thể cắt theo yêu cầu)



Ứng dụng
 
• Được sử dụng chủ yếu trong nước nóng bề mặt pipe của low-medium áp lực bolier ống( áp suất làm việc thường là không hơn 5.88Mpa, nhiệt độ làm việc là under450°c)
• Sử dụng trong nước nóng bề mặt pipe của áp lực cao nồi hơi ống, bộ trao đổi nhiệt, trao đổi và hóa chất dầu khí…(áp suất làm việc là trên 9.8Mpa, nhiệt độ làm việc là between 450°c-650°c)

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A199
 
Steel Grade WT C Mn P(max) S(max) Si Cr Mo
ASTM A199/T4 MW 0.15 MAX 0.30-0.60 0.03 0.03 0.50-1.00 2.15-2.85 0.44-0.65
ASTM A199/T5 MW 0.50-0.15 0.30-0.60 0.03 0.03 0.50 MAX 4.00-6.00 0.45-0.65
 
ASTM A199/T7 MW 0.15 MAX 0.30-0.60 0.03 0.03 0.50-1.00 6.00-8.00 0.45-0.65
 
ASTM A199/T9 MW 0.15 MAX 0.30-0.60 0.03 0.03 0.25-1.00 8.00-10.0 0.90-1.10
ASTM A199/11 MW 0.50-0.15 0.30-0.60 0.03 0.03 0.50-1.00 1.00-1.50 0.44-0.65
ASTM A199/22 MW 0.50-0.15 0.30-0.60 0.03 0.03 0.50 MAX 1.90-2.60 0.87-1.13
  • Ni 0.40 max; V 0.18-0.25; Cb 0.06-0.10; N 0.03-0.07; Al 0.04 max
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A199
 
Steel Grade Tensile Strenght(Mpa) Yield Strenght(Mpa) Elongation SPECIFIC REQUIREMENT
ASTM A199/T4 415 MIN 170 MIN 30/22 Hardness 85 HRD MAX
ASTM A199/T5 415 MIN 170 MIN 30/22 Hardness 85 HRD MAX
ASTM A199/T7 415 MIN 170 MIN 30/22 Hardness 85 HRD MAX
ASTM A199/T9 415 MIN 170 MIN 30/22 Hardness 85 HRD MAX
ASTM A199/T11 415 MIN 170 MIN 30/22 Hardness 85 HRD MAX
ASTM A199/T22 415 MIN 170 MIN 30/22 Hardness 85 HRD MAX

 • Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.

 
 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788  Fax: 028 625 615 18
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây