Thép Tấm C45+N,GP240GR,X40CrMoV5-1+QT,X5CrNi18-10,X10CrNi18-8,CuSn7Zn4Pb7-C
Thứ hai - 25/06/2018 03:59
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và phân phối Thép Tấm C45+N,GP240GR,X40CrMoV5-1+QT,X5CrNi18-10,X10CrNi18-8,CuSn7Zn4Pb7-C sản phẩm với nhiều tiêu chuẩn mác thép đa dạng xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm C45+N,GP240GR,X40CrMoV5-1+QT,X5CrNi18-10,X10CrNi18-8,CuSn7Zn4Pb7-C
Thành phần hóa học Thép Tấm CuSn7Zn4Pb7-C :
Chemical Composition mass %
Cu
Sn
Al
Fe
Mn
Ni
Pb
Si
P
Zn
81.0-85.0
6.0-8.0
0.01
0.2
2.0
5.0-8.0
0.01
0.1
2.0-5.0
Mechanical properties
Tensile strength Mpa(Mpa)
Yield strength MPa (Mpa)
Elongation %
Brinell hardness(HB)
260
120
12
70
STT
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm
Dày(mm)
Chiều rộng(m)
Chiều dài (m)
1
Thép tấm
3
1500 - 2000
6000 - 12.000
2
Thép tấm
4
1500 - 2000
6000 - 12.000
3
Thép tấm
5
1500 - 2000
6000 - 12.000
4
Thép tấm
6
1500 - 2000
6000 - 12.000
5
Thép tấm
8
1500 - 2000
6000 - 12.000
6
Thép tấm
9
1500 - 2000
6000 - 12.000
7
Thép tấm
10
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
8
Thép tấm
12
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
9
Thép tấm
13
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
10
Thép tấm
14
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
11
Thép tấm
15
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
12
Thép tấm
16
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
13
Thép tấm
18
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
14
Thép tấm
20
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
15
Thép tấm
22
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
16
Thép tấm
24
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
17
Thép tấm
25
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
18
Thép tấm
28
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
19
Thép tấm
30
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
20
Thép tấm
32
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
21
Thép tấm
34
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
22
Thép tấm
35
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
23
Thép tấm
36
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
24
Thép tấm
38
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
25
Thép tấm
40
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
26
Thép tấm
44
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
27
Thép tấm
45
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
28
Thép tấm
50
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
29
Thép tấm
55
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
30
Thép tấm
60
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
31
Thép tấm
65
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
32
Thép tấm
70
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
33
Thép tấm
75
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
34
Thép tấm
80
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
35
Thép tấm
82
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
36
Thép tấm
85
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
37
Thép tấm
90
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
38
Thép tấm
95
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
39
Thép tấm
100
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
40
Thép tấm
110
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
41
Thép tấm
120
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
42
Thép tấm
150
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
43
Thép tấm
180
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
44
Thép tấm
200
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
45
Thép tấm
220
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
46
Thép tấm
250
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
47
Thép tấm
260
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
48
Thép tấm
270
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
49
Thép tấm
280
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
50
Thép tấm
300
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000