Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp

Thứ sáu - 04/04/2025 21:56
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp - Công Ty Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và phân phối các loại Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp sản phẩm với nhiều quy cách đa dạng xuất xứ từ các nhà máy hàng đầu như Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp

Thép đàn hồi (hay còn gọi là thép hợp kim đàn hồi) là loại thép được thiết kế đặc biệt để có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng bởi lực tác động. Thép đàn hồi có tính chất quan trọng là có độ đàn hồi cao, cho phép nó chịu được sự biến dạng lớn mà không bị gãy hoặc vỡ, và có thể trở lại trạng thái ban đầu sau khi lực tác động ngừng.
Loại thép này thường được sử dụng trong các bộ phận cần khả năng uốn, xoắn hoặc nén và sau đó trở lại hình dạng ban đầu, chẳng hạn như trong các lò xo, các chi tiết máy móc có yêu cầu độ bền cao, như các bộ phận của ô tô, máy móc công nghiệp, hoặc thiết bị thể thao.
Thép đàn hồi thường được sản xuất từ hợp kim của thép carbon, với thêm một số nguyên tố hợp kim như mangan, crôm, vanadi, silicon, hoặc molybdenum để cải thiện khả năng đàn hồi và độ bền của thép.
Mác thép đàn hồi thường được phân loại dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép. Các loại mác thép đàn hồi phổ biến thường có các ký hiệu như sau:
  1. Thép đàn hồi loại không hợp kim (thép carbon):
    • C75: Là thép carbon có thành phần carbon khoảng 0,75%, được sử dụng trong sản xuất các bộ phận đàn hồi như lò xo, đinh tán, và các chi tiết yêu cầu tính đàn hồi cao.
    • C80: Là loại thép carbon có thành phần carbon cao hơn, với khả năng chịu lực tốt hơn so với C75, thường được dùng cho các chi tiết có yêu cầu khắt khe hơn.
  2. Thép đàn hồi hợp kim:
    • 60Si2MnA: Thép hợp kim chứa silicon (Si) và mangan (Mn), giúp cải thiện tính đàn hồi và độ bền của thép. Thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất lò xo, chi tiết máy móc yêu cầu độ đàn hồi cao.
    • 55CrMnA: Là thép hợp kim chứa crôm và mangan, có độ bền cao, được sử dụng cho các bộ phận như lò xo tải trọng lớn, các chi tiết chịu va đập.
    • 60CrSi: Là loại thép hợp kim chứa crôm và silicon, có tính đàn hồi tốt, thường dùng trong các ứng dụng như sản xuất lò xo, chi tiết máy móc trong công nghiệp ô tô, và các thiết bị chịu lực khác.
Các loại mác thép này có tính chất khác nhau tùy vào tỷ lệ thành phần hợp kim, giúp điều chỉnh độ cứng, độ bền kéo, và tính đàn hồi của thép.
Kích thước của thép đàn hồi thường phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm. Dưới đây là một số thông tin chung về kích thước của thép đàn hồi trong một số ứng dụng phổ biến:
  1. Lò xo (Spring Steel):
    • Đường kính dây thép lò xo: Thép đàn hồi dùng để sản xuất lò xo có đường kính từ 1mm đến 100mm hoặc lớn hơn, tùy vào yêu cầu ứng dụng.
    • Chiều dài lò xo: Chiều dài của lò xo có thể dao động từ 10mm đến hàng mét, tùy theo kích thước và công dụng của lò xo trong các thiết bị, máy móc.
  2. Thanh thép đàn hồi (Spring Bars):
    • Kích thước thanh thép: Thanh thép đàn hồi thường có kích thước phổ biến là 10mm x 10mm hoặc 20mm x 20mm, nhưng có thể thay đổi tùy vào yêu cầu của thiết kế.
    • Chiều dài thanh thép: Các thanh thép này có chiều dài từ 1m đến 6m tùy vào ứng dụng trong công nghiệp.
  3. Tấm thép đàn hồi:
    • Tấm thép đàn hồi có thể có độ dày từ 1mm đến 100mm hoặc hơn, tùy thuộc vào yêu cầu của thiết kế cơ khí.
    • Kích thước tấm thép: Tấm thép đàn hồi có thể có kích thước phổ biến như 1000mm x 2000mm, 1200mm x 2400mm hoặc các kích thước theo yêu cầu riêng.

Thép nhíp (hay còn gọi là thép lò xo) là loại thép có tính đàn hồi cao, thường được sử dụng để chế tạo các linh kiện cần khả năng chịu lực và đàn hồi như lò xo, nhíp, hoặc các bộ phận có tính năng chịu nén, uốn hoặc kéo.
Thép nhíp có đặc điểm nổi bật là khả năng phục hồi lại hình dạng ban đầu sau khi bị uốn cong hoặc tác động lực, nhờ vào thành phần hợp kim đặc biệt và quá trình nhiệt luyện. Thép nhíp thường được chế tạo từ các hợp kim của carbon, silic và mangan để tăng cường tính đàn hồi và độ bền.
Có một số loại thép nhíp phổ biến như:
  • Thép carbon: thường sử dụng cho những ứng dụng có yêu cầu thấp hơn về độ bền và độ cứng.
  • Thép hợp kim: chứa các nguyên tố như crom, vanadi hoặc molypden, giúp tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Dưới đây là một số mác thép thông dụng trong ngành công nghiệp:
1. Thép carbon (Thép C)
  • Thép carbon thường: Mác thép này chứa một lượng carbon nhỏ và không có các hợp kim khác. Nó thường được dùng trong các ứng dụng như gia công cơ khí, kết cấu xây dựng.
    • Ví dụ: C45 (thép carbon trung bình), C20 (thép carbon thấp)
  • Thép carbon cao: Có độ cứng và độ bền cao hơn nhờ hàm lượng carbon lớn.
    • Ví dụ: C60, C75
2. Thép hợp kim (Thép có thêm hợp kim như Cr, Ni, Mo, V...)
  • Thép hợp kim thấp: Hợp kim với các nguyên tố như mangan, silic, vanadi, nhằm cải thiện tính chất cơ học.
    • Ví dụ: AISI 4140 (thép hợp kim chứa Cr và Mo, dùng trong chế tạo chi tiết máy)
  • Thép hợp kim trung bình và cao: Chứa hàm lượng hợp kim cao hơn để tăng khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn.
    • Ví dụ: AISI 4340 (chứa Ni, Cr, Mo, dùng cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn)
3. Thép không gỉ (Thép inox)
  • Thép inox Austenitic: Chứa khoảng 18% crom và 8% niken, có tính chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt.
    • Ví dụ: AISI 304 (inox 304, dùng trong thực phẩm, y tế, và xây dựng)
  • Thép inox Ferritic: Có thành phần chủ yếu là crom, ít niken hơn inox Austenitic.
    • Ví dụ: AISI 430 (inox 430, dùng cho thiết bị gia dụng và ứng dụng công nghiệp)
4. Thép công cụ (Tool Steel)
  • Thép dụng cụ dùng cắt: Được thiết kế để sử dụng trong việc chế tạo công cụ cắt, máy móc, và các linh kiện có yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao.
    • Ví dụ: D2 (thép dụng cụ làm khuôn), H13 (thép dụng cụ chịu nhiệt)
5. Thép cấu trúc (Structural Steel)
  • Thép CT3: Một loại thép thông dụng trong xây dựng và các công trình kết cấu.
    • Ví dụ: S235 (thép xây dựng, chịu lực tốt)
6. Thép chịu nhiệt (Heat-resistant Steel)
  • Ví dụ: AISI 310 (thép chịu nhiệt cao, dùng cho lò nung, nồi hơi, hoặc các ứng dụng chịu nhiệt khác)
7. Thép nhíp (Spring Steel)
  • Ví dụ: 65Mn (thép nhíp cho lò xo, chịu lực và có độ đàn hồi cao)
8. Thép mạ kẽm (Galvanized Steel)
  • Ví dụ: DX51D (thép mạ kẽm dùng trong xây dựng, ô tô)
Các mác thép này có thể được chia nhỏ hơn dựa trên các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế khác nhau như AISI (American Iron and Steel Institute), DIN (Deutsches Institut für Normung), JIS (Japanese Industrial Standards), BS (British Standard), và các tiêu chuẩn khác.
Mỗi mác thép sẽ có những đặc tính cơ lý, độ bền, khả năng chịu mài mòn, khả năng chịu nhiệt, v.v., phù hợp với từng loại ứng dụng cụ thể.

 
 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại:  0903 355 788  MST: 0313 662 227
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây