Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13

Thứ tư - 27/11/2024 20:56
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13 - Công Ty Thép Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu uy tín chuyên phân phối các loại Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13 sản phẩm có đầy đủ giấy chứng nhận COCQ, hóa đơn xuất xứ từ các nhà máy Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13


Thép Tấm,Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13 nó có hàm lượng Crom khoảng 13%, là một trong những loại thép có khả năng chống ăn mòn cao và đánh bóng tốt.
1. Một số thông tin cơ bản về thép 3Cr13/30Cr13
1.1 Quy cách thông dụng của thép 3Cr13/30Cr13
Thép tấm 3Cr13
Thép tròn đặc 30Cr13
1.2 Mác thép tương đương
Tiêu chuẩn DIN của Đức: X30Cr13 / 1.2083
Tiêu chuẩn ASTM của Mỹ: 420J2
Tiêu chuẩn GB của Trung Quốc: 3Cr13
Tiêu chuẩn GOST của Nga: 30KH13
1.3 Kích thước thép 3Cr13/30Cr13
1.3.1 Láp tròn thép 3Cr13/30Cr13
Đường kính : 5.5 – 500mm
Chiều dài : 1000mm – 9900mm
– Công nghệ sản xuất: kéo nguội, cán nóng, rèn, đánh bóng, mài bóng
– Bề mặt: thô cán nóng, sáng bóng, sáng mờ
1.3.2 Tấm, cuộn thép 3Cr13/30Cr13
Chiều dày: 0.5mm – 80mm
Khổ rộng: 610mm – 2000mm
Chiều dài: 1000mm – 11900mm
– Công nghệ sản xuất: cán nóng, cán nguội
– Bề mặt: 2B, No.1

Thành phần hoá học của thép 3Cr13/30Cr13
 
Mác thép C Cr Mn Si S Ni
3Cr13/30Cr13 0.2 – 0.4 12 – 14 1.0 1.0 0.03 0.6

1.4 Ứng dụng phổ biến của 3Cr13/30Cr13l à gì?
Với nhiều đặc tính nổi bật của 3Cr13/30Cr13 và giá thành rẻ, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như dầu mỏ, công nghiệp hoá chất, dược phẩm…
Ngoài ra, Thép 3Cr13/30Cr13 được sử dụng để sản xuất các loại dao, kéo chuyên dụng, thiết bị đồ dùng nhà bếp, các loại khuôn nhựa làm việc trong môi trường ăn mòn cao.

BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
 
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT KL/Cây
1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây 7.25
2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây 8.32
3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây 9.47
4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây 11.99
5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây 14.80
6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây 17.90
7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây 21.31
8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây 23.12
9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây 25.01
10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây 26.97
11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây 29.00
12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây 33.29
13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây 37.88
14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây 42.76
15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây 45.32
16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây 47.94
17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây 53.42
18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây 59.19
19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây 65.25
20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây 71.62
21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây 74.91
22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây 78.28
23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây 85.23
24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây 92.48
25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây 100.03
26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây 111.90
27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây 116.01
28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây 124.44
29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây 133.17
30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây 142.20
31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây 156.29
32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây 181.26
33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây 208.08
34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây 236.75
35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây 267.27
36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây 299.64
37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây 333.86
38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây 369.92
39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây 407.84
40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây 447.61
41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây 489.22
42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây 532.69
43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây 578.01
44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây 625.17
45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây 674.19
46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây 725.05
47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây 777.76
48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây 832.33
49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây 888.74
50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây 947.00
51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây 1,007.12
52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây 1,069.08
53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây 1,132.89
54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây 1,198.55
55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây 1,266.06
56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây 1,335.42
57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây 1,406.63
58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây 1,479.69
59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây 1,631.36
60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây 1,790.43
61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây 1,872.74
62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây 1,956.89
63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây 2,042.90
64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây 2,130.76
65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây 2,220.47
66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây 2,312.02
67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây 2,405.43
68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây 2,500.68
69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây 2,597.79
70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây 2,696.74
71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây 2,797.55
72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây 2,900.20
73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây 3,111.06
74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây 3,219.26
75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây 3,329.31
76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây 3,554.96
77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây 3,670.56
78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây 3,788.02
79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây 3,907.32
80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây 4,028.47
81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây 4,151.47
82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây 4,276.31
83 Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây 4,403.01
84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây 4,531.56
85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây 4,661.96
86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây 4,794.21
87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây 4,928.30
88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây 5,064.25
89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây 5,202.05
90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây 5,341.69
91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây 5,483.19
92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây 5,626.53
93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây 5,771.73
94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây 5,918.77
95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây 6,218.41
96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây 6,371.01
97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây 6,525.45
98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây 6,681.74
99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây 6,839.88
100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây 6,999.88
101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây 7,161.72
102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây 7,325.41
103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây 7,490.95
104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây 7,658.34
105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây 7,827.58
106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây 7,998.67
107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây 8,171.61
108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây 8,346.40
109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây 8,523.04
110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây 8,701.52
111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây 8,881.86
112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây 9,248.09
113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây 9,621.71
114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây 9,811.29
115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây 10,002.73
116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây 10,391.15
117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây 10,786.97
118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây 11,190.18
119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây 11,600.80
120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây 12,018.81
121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây 12,444.22
122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây 12,877.03
123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây 13,317.24
124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây 13,764.85
125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây 14,219.86
126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây 14,682.26
127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây 15,629.26

 
 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788  Fax: 028 625 615 18
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây