Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E - Công Ty Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E sản phẩm với nhiều quy cách đa dạng xuất xứ từ các nhà máy hàng đầu như Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép ống đúc STB340E là loại thép ống được sản xuất từ thép chất lượng cao, có đặc tính cơ lý tốt và được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực cao. Đây là loại thép ống chủ yếu được chế tạo qua phương pháp đúc và có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc, xây dựng và công nghiệp năng lượng. Tiêu chuẩn thép ống đúc STB340E chủ yếu được quy định trong các tiêu chuẩn Nhật Bản, thường được gọi là JIS G 3454 (Tiêu chuẩn cho thép ống đúc carbon cho hệ thống ống dẫn hơi và nước), với các yêu cầu về tính chất cơ lý và quy trình sản xuất. Dưới đây là thông tin cơ bản về tiêu chuẩn JIS G 3454, liên quan đến thép ống đúc STB340E: 1. Tiêu chuẩn JIS G 3454:
Chất liệu: Thép carbon thấp, phù hợp cho ứng dụng trong các hệ thống ống dẫn hơi nước, nước nóng, và các hệ thống đường ống công nghiệp khác.
Kích thước ống: Ống thép STB340E có thể được sản xuất với nhiều đường kính khác nhau, từ nhỏ đến lớn, tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
Đặc tính cơ lý:
Độ bền kéo: Tối thiểu là 340 MPa.
Độ bền chảy: Thường yêu cầu là khoảng 205 MPa đối với thép STB340E.
Độ dẻo: Tính chất dẻo cao, dễ dàng trong việc gia công và hàn.
2. Các yêu cầu khác:
Độ dày thành ống: Thép ống STB340E có thể có độ dày thành ống từ 3.2 mm trở lên tùy theo yêu cầu cụ thể.
Kiểm tra chất lượng: Thép ống STB340E cần được kiểm tra các yếu tố như độ bền kéo, độ bền chảy, độ dẻo và độ cứng, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao nhất trong các ứng dụng công nghiệp.
3. Ứng dụng:
Hệ thống ống dẫn nước, dầu, gas, hơi nước và các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo máy.
Dùng trong các công trình xây dựng, nhà máy nhiệt điện, các nhà máy chế biến hóa chất, lọc dầu.
Kích thước của thép ống đúc STB340E có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, nhưng dưới đây là thông tin về các kích thước thông thường được sản xuất và sử dụng trong các hệ thống ống dẫn, dựa trên tiêu chuẩn JIS G 3454: 1. Đường kính ngoài (OD):
Đường kính ngoài của thép ống đúc STB340E thường dao động từ 15 mm đến 273 mm, nhưng có thể sản xuất với các kích thước lớn hơn tùy vào yêu cầu của khách hàng.
2. Độ dày thành ống:
Độ dày thành ống có thể thay đổi từ 3.2 mm đến 40 mm tùy vào yêu cầu về khả năng chịu áp lực và môi trường sử dụng.
Các độ dày phổ biến: 3.2 mm, 4.0 mm, 5.0 mm, 6.0 mm và có thể lớn hơn tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
3. Chiều dài:
Chiều dài tiêu chuẩn của thép ống đúc có thể là 6m, 12m, hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng (có thể cung cấp ống thép dài hơn hoặc cắt ngắn theo yêu cầu).
4. Tiêu chuẩn kích thước:
Ống thép có đường kính ngoài nhỏ (OD < 50 mm): Độ dày thành ống thường từ 3.2 mm đến 5.0 mm.
Ống thép có đường kính ngoài trung bình (OD 50 mm - 150 mm): Độ dày thành ống thường từ 4.0 mm đến 6.0 mm.
Ống thép có đường kính ngoài lớn (OD > 150 mm): Độ dày thành ống thường từ 6.0 mm đến 40 mm.
5. Tiêu chuẩn chịu áp lực:
Thép ống STB340E được thiết kế để có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng như hệ thống ống dẫn hơi nước, nước nóng, khí, và các hệ thống công nghiệp khác.
Lưu ý:
Các kích thước này có thể thay đổi tùy vào nhà sản xuất và các yêu cầu cụ thể về ứng dụng của thép ống.
Ngoài ra, thép ống STB340E còn có thể được gia công theo các yêu cầu về kích thước đặc biệt hoặc tiêu chuẩn khác từ các quốc gia hoặc khách hàng.