Thép Ống Đúc ASTM A335

Chủ nhật - 26/11/2017 05:59
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc ASTM A335 P5/P9/P11/P22/P91/P92, sản phẩm được xuất xứ từ các nước Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU/G7.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép ống đúc A53, A106, API5L, A179, A192, A210, A213, CT45, CT45, S20C, S45C...
Thép Ống Đúc ASTM A335
THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A335
Thép Ống Đúc ASTM A335
Thép Ống Đúc ASTM A335
Thép Ống Đúc ASTM A335 được nhập khẩu từ các nước:Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan…
ĐẶC ĐIỂM THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A335:
• Thép Ống Đúc ASTM A335 là một tiêu chuẩn định dạng cho thép ống đúc hợp kim liền mạch nhiệt độ cao.
• Ống Thép Đúc ASTM A335 thích hợp cho việc uốn cong, các hoạt động tạo hình và hàn.Thép Ống Đúc ASTM A335 là lựa chọn vật liệu phải phù hợp với điều kiện kinh tế, đặc tính hóa học, đặc tính cơ lý và tính chất nhiệt độ cao, độ bền kéo, độ cứng.
• Mỗi chiều dài của ống thép đúc A335 phải kiểm tra bằng phương pháp kiểm tra thủy tĩnh.Ngoài ra, mỗi ống thép A335 phải được kiểm tra bằng phương pháp không có tính chất phá hủy theo quy định yêu cầu.
• Các yêu cầu kiểm tra cơ học khác nhau cho đường ống thép A335.Cụ thể là theo chiều ngang, chiều dọc, kiểm tra độ căng theo các chiều, độ phẳng của bề mặt, độ cứng, độ uốn cong.
ỨNG DỤNG THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A335:
THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A335 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, đường ống dẫn nước, kết cấu, công nghiệp điện…

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A335
 

Grade

C

Mn

P

S

Si

Cr

Mo

P5

0.15max

0.30-0.60

0.025

0.025

0.50 max

4.00-6.00

0.45-0.65

P9

0.15 max

0.30-0.60

0.025

0.025

0.25-1.00

8.00-10.00

0.90-1.10

P11

0.05-0.15

0.30-0.60

0.025

0.025

0.50-1.00

1.00-1.50

0.44-0.65

P22

0.05-0.15

0.30-0.60

0.025

0.025

0.50 max

1.90-2.60

0.87-1.13

P91

0.08-0.12

0.30-0.60

0.020

0.010

0.20-0.50

8.00-9.50

0.85-1.05

 

V 0.18-0.25

N 0.03-0.07

Ni 0.40 max

Al 0.02 max

Cb 0.06-0.10

Ti 0.01 max

Zr 0.01 max


TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A335
 

                                            Grade P11, P22, P5, P9                    Grade P91

Tensile strength, min, psi, (MPa)     60,000 (415)                                        85,000 (585) 

Yield strength, min, (MPa)                30.000 (205)                                        60,000 (415)

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC A335 P5-P9-P11-P22-P91-P92
DN OD Độ dày 
(wall thickness) 
mm  mm  10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
6       10.3         1.7    1.7       2.4     2.4          
8       13.7         2.2    2.2       3.0     3.0          
10       17.1         2.3    2.3       3.2     3.2          
15       21.3         2.8    2.8       3.7     3.7           4.8     7.5
20       26.7         2.9    2.9       3.9     3.9           5.6     7.8
25       33.4         3.4    3.4       4.6     4.6           6.4     9.1
32       42.2         3.6    3.6       4.9     4.9           6.4     9.7
40       48.3         3.7    3.7       5.1     5.1           7.1   10.2
50       60.3         3.9    3.9       5.5     5.5           8.7   11.1
65       73.0         5.2    5.2       7.0     7.0           9.5   14.0
80       88.9         5.5    5.5       7.6     7.6         11.1   15.2
90     101.6         5.8    5.8       8.1     8.1          
100     114.3    4.78 5.6    6.0    6.0       8.6     8.6     11.1     13.5   17.1
125     141.3   4.78   5.6   6.6    6.6       9.5     9.5     12.7     15.9   19.1
150     168.3  4.78 5.56  6.4    7.1    7.1     11.0   11.0     14.3     18.3   22.0
200     219.1     6.4    7.0   8.2    8.2   10.3   12.7   12.7   15.1   18.3  20.6   23.0   22.2
250     273.1     6.4    7.8   9.3    9.3   12.7   12.7   15.1   18.3   21.4  25.4   28.6   25.4
300     323.9     6.4    8.4   9.5  10.3    14.3   12.7   17.5   21.4   25.4  28.6   33.3   25.4
350     355.6   6.4   7.9    9.5   9.5  11.1   15.1   12.7   19.1   23.8   27.8  31.8   35.7  
400     406.4   6.4   7.9    9.5   9.5  12.7   16.7   12.7   21.4   26.2   31.0  36.5   40.5  
450     457.2   6.4   7.9  11.1   9.5  14.3   19.1   12.7   23.9   29.4   34.9  39.7   45.2  
500     508.0   6.4   9.5  12.7   9.5  16.1   20.6   12.7   26.2   32.6   38.1  44.5   50.0  
550     558.8   6.4   9.5  12.7   9.5    9.5   22.2   12.7   28.6   34.9   41.3  47.6   54.0  
600     609.6   6.4   9.5  14.3   9.5    9.5   24.6   12.7   31.0   38.9   46.0  52.4   59.5
 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788  Fax: 028 625 615 18
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây