Thép Ống Đúc ASTM A333
Thứ hai - 27/11/2017 02:18
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc ASTM A333 GR.1,GR.3,GR.4,GR.5,GR.6,GR.7,GR.8,GR.9,GR.10,GR.11 xuất xứ Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép ống đúc A106/A179/A192/A335/A53/A210/A213...
THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A333
Thép Ống Đúc ASTM A333
Thép Ống Đúc ASTM A333 được nhâp khẩu từ các nước:Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ…
• Thép Ống Đúc A333 được sử dụng trong lò hơi, bình ngưng tự, nhà máy lọc dầu, lọc nước, nồi hơi, công nghiệp đóng tàu, công nghiệp vận tải biển, ứng dụng trên lĩnh vực hàng hải, công nghiệp sản xuất ôtô, công nghiệp điện, công nghiệp hóa chất, năng lượng hạt nhân.
• Thép Ống Đúc A333 được sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp.Khi sản xuất, A333 được kiểm soát chặt chẽ dưới cấu trúc vi mô.Quá trình kiểm tra độ bền, sự va đập, thủy tĩnh và không bị phá hủy bởi điện tuân theo những yêu cầu chặt chẽ.
KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG NHIỆT ĐỘ THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A333
Mác thép
The lowest temperature for strike test
℉
℃
ASTM A333 Grade 1
-50
-45
ASTM A333 Grade 3
-150
-100
ASTM A333 Grade 4
-150
-100
ASTM A333 Grade 6
-50
-45
ASTM A333 Grade 7
-100
-75
ASTM A333 Grade 8
-320
-195
ASTM A333 Grade 9
-100
-75
ASTM A333 Grade 10
-75
-60
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A333
Standard
Grade
Tensile Strength (MPa)
Yield Point (MPa)
Elongation (%)
Y
X
ASTM A333
Grade 1
≥380
≥205
≥35
≥25
Grade 3
≥450
≥240
≥30
≥20
Grade 4
≥415
≥240
≥30
≥16.5
Grade 6
≥415
≥240
≥30
≥16.5
Grade 7
≥450
≥240
≥30
≥22
Grade 8
≥690
≥515
≥22
Grade 9
≥435
≥315
≥28
Grade 10
≥550
≥450
≥22
Grade 11
≥450
≥240
≥18
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A333
Standard
Grade
Chemical Composition (%)
C
Si
Mn
P
S
Cr
Ni
Cu
Mo
V
Al
ASTM A333
Grade 1
≤0.30
0.40-1.06
≤0.025
≤0.025
Grade 3
≤0.19
0.18-0.37
0.31-0.64
≤0.025
≤0.025
3.18-3.82
Grade 4
≤0.12
0.18-0.37
0.50-1.05
≤0.025
≤0.025
0.44-1.01
0.47-0.98
0.40-0.75
0.04-0.30
Grade 6
≤0.30
≥0.10
0.29-1.06
≤0.025
≤0.025
Grade 7
≤0.19
0.13-0.32
≤0.90
≤0.025
≤0.025
2.03-2.57
Grade 8
≤0.13
0.13-0.32
≤0.90
≤0.025
≤0.025
8.40-9.60
Grade 9
≤0.20
0.40-1.06
≤0.025
≤0.025
1.60-2.24
0.75-1.25
Grade 10
≤0.20
0.10-0.35
1.15-1.50
≤0.03
≤0.015
≤0.15
≤0.25
≤0.015
≤0.50
≤0.12
≤0.06
Grade 11
≤0.10
≤0.35
≤0.6
≤0.025
≤0.025
≤0.50
35.0-37.0
≤0.50
BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A333 THAM KHẢO
DN
OD
Độ dày
(wall thickness)
mm
mm
10
20
30
STD
40
60
XS
80
100
120
140
160
XXS
6
10.3
1.7
1.7
2.4
2.4
8
13.7
2.2
2.2
3.0
3.0
10
17.1
2.3
2.3
3.2
3.2
15
21.3
2.8
2.8
3.7
3.7
4.8
7.5
20
26.7
2.9
2.9
3.9
3.9
5.6
7.8
25
33.4
3.4
3.4
4.6
4.6
6.4
9.1
32
42.2
3.6
3.6
4.9
4.9
6.4
9.7
40
48.3
3.7
3.7
5.1
5.1
7.1
10.2
50
60.3
3.9
3.9
5.5
5.5
8.7
11.1
65
73.0
5.2
5.2
7.0
7.0
9.5
14.0
80
88.9
5.5
5.5
7.6
7.6
11.1
15.2
90
101.6
5.8
5.8
8.1
8.1
100
114.3
4.78
5.6
6.0
6.0
8.6
8.6
11.1
13.5
17.1
125
141.3
4.78
5.6
6.6
6.6
9.5
9.5
12.7
15.9
19.1
150
168.3
4.78
5.56
6.4
7.1
7.1
11.0
11.0
14.3
18.3
22.0
200
219.1
6.4
7.0
8.2
8.2
10.3
12.7
12.7
15.1
18.3
20.6
23.0
22.2
250
273.1
6.4
7.8
9.3
9.3
12.7
12.7
15.1
18.3
21.4
25.4
28.6
25.4
300
323.9
6.4
8.4
9.5
10.3
14.3
12.7
17.5
21.4
25.4
28.6
33.3
25.4
350
355.6
6.4
7.9
9.5
9.5
11.1
15.1
12.7
19.1
23.8
27.8
31.8
35.7
400
406.4
6.4
7.9
9.5
9.5
12.7
16.7
12.7
21.4
26.2
31.0
36.5
40.5
450
457.2
6.4
7.9
11.1
9.5
14.3
19.1
12.7
23.9
29.4
34.9
39.7
45.2
500
508.0
6.4
9.5
12.7
9.5
16.1
20.6
12.7
26.2
32.6
38.1
44.5
50.0
550
558.8
6.4
9.5
12.7
9.5
9.5
22.2
12.7
28.6
34.9
41.3
47.6
54.0
600
609.6
6.4
9.5
14.3
9.5
9.5
24.6
12.7
31.0
38.9
46.0
52.4
59.5