Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12

Thứ hai - 02/12/2024 20:26
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12 - Công Ty Hoàng Thiên là đơn vị chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12 sản phẩm với nhiều quy cách đa dạng có đầy đủ giấy chứng nhận COCQ, hóa đơn.
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12

Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12 có khả năng chống mài mòn cao và tuổi thọ dài, phù hợp với nhiều loại khuôn dập nguội, lưỡi cắt nguội, tấm lấy ren và các khuôn công cụ phức tạp và có thể bị biến dạng khác.
Phương pháp nấu chảy và sản xuất: LF + VD + Rèn
Điều kiện giao hàng: Đã ủ
Độ cứng giao hàng: 255 HBS
Quy trình xử lý nhiệt của thép 1.2080/X210Cr12
Thép khuôn gia công nguội chủ yếu được sử dụng cho các quá trình như đột, kéo giãn, uốn, ép đùn nguội, cán nguội, cán dây và uốn vật liệu kim loại hoặc phi kim loại. Vì vậy, yêu cầu khuôn phải có độ bền cao, khả năng chống mài mòn cao và đủ độ dẻo dai để đảm bảo tuổi thọ sử dụng. Thép 1.2080 được sử dụng rộng rãi làm khuôn gia công nguội phổ biến trong sản xuất hàng loạt và thường có hai phương pháp xử lý nhiệt: phương pháp làm cứng sơ cấp (làm nguội thấp + thu hồi thấp) và phương pháp làm cứng thứ cấp (làm nguội cao + thu hồi cao).

Nhiệt độ ủ của phương pháp đông cứng một lần là 1020 ~ 1040 độ, nhiệt độ ủ có thể được lựa chọn theo yêu cầu của khuôn. Thông thường, khuôn dập nguội yêu cầu độ cứng cao và khả năng chống mài mòn được tôi luyện ở nhiệt độ thấp 160 ~ 180 độ, độ cứng sau khi tôi luyện có thể đạt HRC60 trở lên. Đối với các khuôn dập yêu cầu độ cứng cao và độ dẻo dai nhất định, có thể sử dụng nhiệt độ 250-270 độ, độ cứng sau khi ủ có thể đạt HRC58-60. Đối với các khuôn chịu được độ bền va đập cao, có thể sử dụng nhiệt độ cao ở 520 độ và độ cứng sau khi ủ là HRC55-57.
Nhiệt độ làm nguội của phương pháp độ cứng thứ cấp là 1080-1120 độ. Do có một lượng lớn austenite dư trong thép tôi nên độ cứng tương đối thấp (HRC42-45). Thông qua quá trình ủ ở nhiệt độ cao nhiều lần (3-5 lần), austenite còn sót lại được chuyển thành martensite, dẫn đến quá trình đông cứng thứ cấp. Độ cứng có thể tăng lên HRC59-64, chủ yếu phù hợp với các bộ phận khuôn yêu cầu độ cứng màu đỏ. Nhược điểm là độ bền va đập kém, ảnh hưởng đến tuổi thọ của nhiều chày nên không phù hợp với khuôn gia công nguội.

Do sử dụng phương pháp ủ ở nhiệt độ thấp trong phương pháp làm cứng một lần, mặc dù độ cứng có thể đạt HRC60 trở lên nhưng nhiệt độ ủ tương đối thấp và khả năng giảm ứng suất sau khi làm nguội là không đủ. Hơn nữa, trong quá trình xử lý tiếp theo, độ cứng bề mặt của phôi dễ bị giảm do nhiệt mài, ảnh hưởng đến tuổi thọ của phôi.

Vì vậy, phương pháp làm nguội ở nhiệt độ trung bình + ủ ở nhiệt độ cao được áp dụng, làm nguội ở nhiệt độ khoảng 1050 độ C và độ cứng sau khi làm nguội là HRC63. Sau đó sử dụng phương pháp ủ nhiệt độ cao ở nhiệt độ từ 500 đến 520. Do độ cứng sau khi đông cứng và ủ thứ cấp có thể đạt HRC60 trở lên nên nhiệt độ tôi sử dụng quy trình này thấp hơn so với phương pháp tôi cứng thứ cấp. Sau khi xử lý nhiệt, độ bền của khuôn cao hơn và nó cũng có độ dẻo dai nhất định. Hơn nữa, do có đủ khả năng giảm ứng suất sau khi ủ ở nhiệt độ cao nên không dễ bị nứt trong quá trình gia công phóng điện cắt dây tiếp theo, quá trình ủ không dễ dàng trong quá trình mài và bề mặt có thể được phủ bằng titan, đã được ứng dụng trong sản xuất để một mức độ nhất định.

BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
 
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT KL/Cây
1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây 7.25
2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây 8.32
3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây 9.47
4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây 11.99
5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây 14.80
6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây 17.90
7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây 21.31
8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây 23.12
9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây 25.01
10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây 26.97
11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây 29.00
12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây 33.29
13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây 37.88
14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây 42.76
15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây 45.32
16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây 47.94
17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây 53.42
18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây 59.19
19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây 65.25
20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây 71.62
21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây 74.91
22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây 78.28
23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây 85.23
24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây 92.48
25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây 100.03
26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây 111.90
27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây 116.01
28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây 124.44
29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây 133.17
30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây 142.20
31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây 156.29
32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây 181.26
33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây 208.08
34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây 236.75
35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây 267.27
36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây 299.64
37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây 333.86
38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây 369.92
39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây 407.84
40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây 447.61
41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây 489.22
42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây 532.69
43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây 578.01
44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây 625.17
45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây 674.19
46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây 725.05
47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây 777.76
48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây 832.33
49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây 888.74
50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây 947.00
51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây 1,007.12
52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây 1,069.08
53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây 1,132.89
54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây 1,198.55
55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây 1,266.06
56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây 1,335.42
57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây 1,406.63
58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây 1,479.69
59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây 1,631.36
60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây 1,790.43
61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây 1,872.74
62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây 1,956.89
63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây 2,042.90
64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây 2,130.76
65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây 2,220.47
66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây 2,312.02
67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây 2,405.43
68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây 2,500.68
69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây 2,597.79
70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây 2,696.74
71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây 2,797.55
72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây 2,900.20
73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây 3,111.06
74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây 3,219.26
75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây 3,329.31
76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây 3,554.96
77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây 3,670.56
78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây 3,788.02
79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây 3,907.32
80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây 4,028.47
81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây 4,151.47
82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây 4,276.31
83 Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây 4,403.01
84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây 4,531.56
85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây 4,661.96
86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây 4,794.21
87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây 4,928.30
88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây 5,064.25
89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây 5,202.05
90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây 5,341.69
91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây 5,483.19
92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây 5,626.53
93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây 5,771.73
94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây 5,918.77
95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây 6,218.41
96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây 6,371.01
97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây 6,525.45
98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây 6,681.74
99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây 6,839.88
100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây 6,999.88
101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây 7,161.72
102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây 7,325.41
103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây 7,490.95
104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây 7,658.34
105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây 7,827.58
106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây 7,998.67
107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây 8,171.61
108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây 8,346.40
109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây 8,523.04
110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây 8,701.52
111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây 8,881.86
112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây 9,248.09
113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây 9,621.71
114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây 9,811.29
115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây 10,002.73
116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây 10,391.15
117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây 10,786.97
118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây 11,190.18
119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây 11,600.80
120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây 12,018.81
121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây 12,444.22
122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây 12,877.03
123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây 13,317.24
124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây 13,764.85
125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây 14,219.86
126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây 14,682.26
127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây 15,629.26

 
 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại:  0903 355 788  MST: 0313 662 227
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây