Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
Thành phần hóa học Đồng tấm C1100/C1020/C1220:
|
Alloy NO. |
Chemical Composition(%,MAX.) |
||||||||||||
|
Cu+Ag |
P |
Bi |
Sb |
As |
Fe |
Ni |
Pb |
Sn |
S |
Zn |
O |
Impurity |
|
|
T1 |
99.95 |
0.001 |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.005 |
0.002 |
0.003 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.02 |
0.005 |
|
T2 |
99.90 |
--- |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.005 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.06 |
0.1 |
|
TU1 |
99.97 |
0.002 |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.004 |
0.002 |
0.003 |
0.002 |
0.004 |
0.003 |
0.002 |
0.03 |
|
TU2 |
99.95 |
0.002 |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.004 |
0.002 |
0.004 |
0.002 |
0.004 |
0.003 |
0.003 |
0.05 |
|
TP1 |
99.90 |
--- |
0.002 |
0.002 |
--- |
0.01 |
0.004 |
0.005 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.01 |
0.1 |
|
TP2 |
99.85 |
--- |
0.002 |
0.002 |
--- |
0.05 |
0.01 |
0.005 |
0.01 |
0.005 |
--- |
0.01 |
0.15 |
|
TAg0.1 |
99.5 |
--- |
0.002 |
0.005 |
0.01 |
0.05 |
0.2 |
0.01 |
0.05 |
0.01 |
--- |
0.1 |
0.3 |
Bảng so sánh tiêu chuần các nước hợp kim Đồng Tròn Đặc C1100/C1020/C1220:
|
Name |
China |
ISO |
ASTM |
JIS |
|
Pure Copper |
T1,T2 |
Cu-FRHC |
C11000 |
C1100 |
|
Oxygen-free copper |
TU1 |
----- |
C10100 |
C1011 |
|
TU2 |
Cu-OF |
C10200 |
C1020 |
|
|
Deoxidized copper |
TP1 |
Cu-DLP |
C12000 |
C1201 |
|
TP2 |
Cu-DHP |
C12200 |
C1220 |
|
|
Silver Copper |
TAg0.1 |
CuAg0.1 |
------- |
------ |
Công dụng Tấm Đồng Thau, Đồng Tròn Đặc, Ống Đồng Thau:
Đồng thau là một hợp kim thay thế, được ứng dụng nhiều vào các lĩnh vực như Chế tạo chi tiết máy, đồ chứa thực phẩm, đúc tiền xu, đồ trang trí, vật liệu hàn, thiết bị điện, các loại đầu đạn súng cá nhân, và rất nhiều các nhạc cụ hơi...
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40