Thép Tròn Đặc SCM440,SCM420/Láp Tròn Đặc SCM440,SCM420
Thứ bảy - 16/12/2017 02:44
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Tròn Đặc SCM440,SCM420/Láp Tròn Đặc SCM440,SCM420 xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, EU/G7.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép Tròn S20C/S35C/S45C/CT3/SKD11/SKD61...
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440,SCM420/LÁP TRÒN ĐẶC SCM440,SCM420
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Tròn Đặc SCM440,SCM420/Láp Tròn Đặc SCM440,SCM420 hàng nhập khẩu chất lượng cao. THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
-Mác thép tương đương SCM440
Đất nước
Mỹ
Đức
Anh
Nhật Bản
Trung Quốc
Úc
Tiêu chuẩn
ASTM A29
DIN 17200
BS 970
JIS 4105
GB/T 3077
AS 1444
Mác thép
4140
42CrMo4
42CrMo4
SCM440
42CrMo
4140
Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn
Mác thép
C
Mn
P
S
Si
Ni
Cr
Mo
JIS G4105
SCM440
0.30 - 0.43
0.75 - 1.00
0.035
0.04
0.15 - 0.35
0.8 - 1.20
0.15 - 0.25
Tính chất cơ lý:
Sức bền kéo
655MPa
95.000Psi
Giới hạn chảy
415 MPa
60200 Psi
Modum cắt
80 GPa
Modum đàn hồi
190 -210 GPa
Tỷ lệ độc
0.27 -0.30
Độ dãn dài tới điểm gãy (50mm)
25.7%
25.7%
Độ cứng Brinell
197
Độ cứng Knoop
219
Độ cứng Rockwell B (HRB)
92
Độ cứng Rockwell C (HRC)
13
Độ cứng Vickers
207
Khả năng chế tạo máy
65%
Đặc điểm kỹ thuật:
-Thép Tròn đặc SCM440 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục, Ứng dụng
-Thép Tròn đặc SCM440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng
Bảng quy cách sản phẩm thép tròn đặc SCM440
Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng
(m) (Kg)
1 SCM440 Ø 12 x 6m 6 5,7
2 SCM440 Ø 14x6.05m 6,05 7,6
3 SCM440 Ø 16 x 6m 6 9,8
4 SCM440 Ø 18 x 6m 6 12,2
5 SCM440Ø 20 x 6m 6 15,5
6 SCM440 Ø 22 x 6m 6 18,5
7 SCM440 Ø 24 x 6m 6 21,7
8 SCM440 Ø 25 x 6m 6 23,5
9 SCM440 Ø 28 x 6m 6 29,5
10 SCM440Ø 30 x 6m 6 33,7
11 SCM440 Ø 35 x 6m 6 46
12 SCM440 Ø 36 x 6m 6 48,5
13 SCM440 Ø 40 x 6m 6 60,01
14 SCM440 Ø 42 x 6m 6 66
15 SCM440Ø 45 x 6m 6 75,5
16 SCM440 Ø 50 x 6.0m 6 92,4
17 SCM440 Ø 55 x 6m 6 113
18 SCM440 Ø 60 x 6m 6 135
19 SCM440 Ø 65 x 6m 6 158,9
20 SCM440 Ø 70 x 6m 6 183
21 SCM440 Ø 75 x 6m 6 211,01
22 SCM440 Ø 80 x 6,25m 6,25 237,8
23 SCM440 Ø 85 x 6,03m 6,03 273
24 SCM440 Ø 90 x 5,96m 5,96 297,6
25 SCM440 Ø 95 x 6m 6 334,1
26 SCM440 Ø 100 x 6m 6 375
27 SCM440 Ø 110 6,04 450,01
28 SCM440Ø 120 x 5,92m 5,92 525,6
29 SCM440 Ø 130 x 6,03m 6,03 637