THÉP TRÒN ĐẶC CT2,CT3,CT4,CT5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mác thép: CT2, CT3, CT4, CT5
Tiêu chuẩn: ГOCT 380 – 89
Thép tròn đặc CT2, CT3, CT4, CT5 chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao.
Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hoá học (%) | ||||
C | Si | Mn | P (max) | S (max) | |
CT2 | 0.09 ~ 0.15 | 0.12~ 0.30 | 0,25 ~ 0,05 | 0.045 | 0.045 |
CT3 | 0.14 ~ 0.22 | 0.12 ~ 0.30 | 0.40 ~ 0.60 | 0.045 | 0.045 |
CT4 | 0.18 ~ 0.27 | 0.12 ~0.30 | 0.40 ~ 0.70 | 0.045 | 0.045 |
CT5 | 0.29 ~ 0.37 | 0.15 ~ 0.35 | 0.50 ~ 0.80 | 0.045 | 0.045 |
Tính chất cơ lý:
Mác thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) | |
CT2 | 334 ~ 412 | 196 | 26 |
CT3 | 373 ~ 690 | 225 | 22 |
CT4 | 412 ~ 510 | 245 | 20 |
CT5 | 490 ~ 608 | 265 | 16 |
Ứng dụng: Thép tròn đăc CT2, CT3, CT4, CT5 dùng trong các ngành cơ khí chế tạo, làm các trục, chế tạo bu lông, tiện ren, làm các móc… Làm chi tiết máy cần độ dẻo dai dễ gia công cắt gọt, kết cấu xây dựng, hoa văn trang trí.
Qui cách thép tròn đặc CT2, CT3, CT4, CT5
Đường kính : Từ phi 10 – phi 610
Độ dài : 3m, 6m, 8m, 12m
Lưu ý:Các sản phẩm trên có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
QUY CÁCH THAM KHẢO
STT | Tên sản phẩm | KL(Kg/m) | STT | Tên sản phẩm | KL(Kg/m) |
1 | Thép tròn đặc ф6 | 0.22 | 23 | Thép tròn đặc ф46 | 13.05 |
2 | Thép tròn đặc ф8 | 0.39 | 24 | Thép tròn đặc ф48 | 14.21 |
3 | Thép tròn đặc ф10 | 0.62 | 25 | Thép tròn đặc ф50 | 15.41 |
4 | Thép tròn đặc ф12 | 0.89 | 26 | Thép tròn đặc ф52 | 16.67 |
5 | Thép tròn đặc ф14 | 1.21 | 27 | Thép tròn đặc ф55 | 18.65 |
6 | Thép tròn đặc ф16 | 1.58 | 28 | Thép tròn đặc ф60 | 22.20 |
7 | Thép tròn đặc ф18 | 2.00 | 29 | Thép tròn đặc ф65 | 26.05 |
8 | Thép tròn đặc ф20 | 2.47 | 30 | Thép tròn đặc ф70 | 30.21 |
9 | Thép tròn đặc ф22 | 2.98 | 31 | Thép tròn đặc ф75 | 34.68 |
10 | Thép tròn đặc ф24 | 3.55 | 32 | Thép tròn đặc ф80 | 39.46 |
11 | Thép tròn đặc ф25 | 3.85 | 33 | Thép tròn đặc ф85 | 44.54 |
12 | Thép tròn đặc ф26 | 4.17 | 34 | Thép tròn đặc ф90 | 49.94 |
13 | Thép tròn đặc ф28 | 4.83 | 35 | Thép tròn đặc ф95 | 55.64 |
14 | Thép tròn đặc ф30 | 5.55 | 36 | Thép tròn đặc ф100 | 61.65 |
15 | Thép tròn đặc ф32 | 6.31 | 37 | Thép tròn đặc ф110 | 74.60 |
16 | Thép tròn đặc ф34 | 7.13 | 38 | Thép tròn đặc ф120 | 88.78 |
17 | Thép tròn đặc ф35 | 7.55 | 39 | Thép tròn đặc ф125 | 96.33 |
18 | Thép tròn đặc ф36 | 7.99 | 40 | Thép tròn đặc ф130 | 104.20 |
19 | Thép tròn đặc ф38 | 8.90 | 41 | Thép tròn đặc ф135 | 112.36 |
20 | Thép tròn đặc ф40 | 9.86 | 42 | Thép tròn đặc ф140 | 120.84 |
21 | Thép tròn đặc ф44 | 11.94 | 43 | Thép tròn đặc ф145 | 129.63 |
22 | Thép tròn đặc ф45 | 12.48 | 44 | Thép tròn đặc ф150 | 138.72 |
• Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn