Thép Tròn Đặc CT2,CT3,CT4,CT5

Thứ sáu - 22/12/2017 02:38
Công Ty Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Tròn Đặc CT2,CT3,CT4,CT5 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thép tròn S235/S275/S355/S45C/S20C...

 

THÉP TRÒN ĐẶC CT2,CT3,CT4,CT5

Thép Tròn Đặc CT2,CT3,CT4,CT5
Thép Tròn Đặc CT2,CT3,CT4,CT5

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mác thép:
CT2, CT3, CT4, CT5

Tiêu chuẩn:   ГOCT 380 – 89

Thép tròn đặc CT2, CT3, CT4, CT5  chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao.

Thành phần hóa học:

Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Si Mn P (max) S (max)
CT2 0.09 ~ 0.15 0.12~ 0.30 0,25 ~ 0,05 0.045 0.045
CT3 0.14 ~ 0.22 0.12 ~ 0.30 0.40 ~ 0.60 0.045 0.045
CT4 0.18 ~ 0.27 0.12 ~0.30 0.40 ~ 0.70 0.045 0.045
CT5 0.29 ~ 0.37 0.15 ~ 0.35 0.50 ~ 0.80 0.045 0.045

Tính chất cơ lý:

Mác thép Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
N/mm² N/mm² (%)
CT2 334 ~ 412 196 26
CT3 373 ~ 690 225 22
CT4 412 ~ 510 245 20
CT5 490 ~ 608 265 16

Ứng dụng: Thép tròn đăc CT2, CT3, CT4, CT5  dùng trong các ngành cơ khí chế tạo, làm các trục, chế tạo bu lông, tiện ren, làm các móc… Làm chi tiết máy cần độ dẻo dai dễ gia công cắt gọt, kết cấu xây dựng, hoa văn trang trí.

Qui cách thép tròn đặc CT2, CT3, CT4, CT5

  • Đường kính : Từ phi 10 – phi 610

  • Độ dài : 3m, 6m, 8m, 12m

Lưu ý:Các sản phẩm trên có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng

QUY CÁCH THAM KHẢO

STT Tên sản phẩm KL(Kg/m) STT Tên sản phẩm KL(Kg/m)
 1 Thép tròn đặc ф6 0.22 23 Thép tròn đặc ф46 13.05
2 Thép tròn đặc ф8 0.39 24 Thép tròn đặc ф48 14.21
3 Thép tròn đặc ф10 0.62 25 Thép tròn đặc ф50 15.41
4 Thép tròn đặc ф12 0.89 26 Thép tròn đặc ф52 16.67
5 Thép tròn đặc ф14 1.21 27 Thép tròn đặc ф55 18.65
6 Thép tròn đặc ф16 1.58 28 Thép tròn đặc ф60 22.20
7 Thép tròn đặc ф18 2.00 29 Thép tròn đặc ф65 26.05
8 Thép tròn đặc ф20 2.47 30 Thép tròn đặc ф70 30.21
9 Thép tròn đặc ф22 2.98 31 Thép tròn đặc ф75 34.68
10 Thép tròn đặc ф24 3.55 32 Thép tròn đặc ф80 39.46
11 Thép tròn đặc ф25 3.85 33 Thép tròn đặc ф85 44.54
12 Thép tròn đặc ф26 4.17 34 Thép tròn đặc ф90 49.94
13 Thép tròn đặc ф28 4.83 35 Thép tròn đặc ф95 55.64
14 Thép tròn đặc ф30 5.55 36 Thép tròn đặc ф100 61.65
15 Thép tròn đặc ф32 6.31 37 Thép tròn đặc ф110 74.60
16 Thép tròn đặc ф34 7.13 38 Thép tròn đặc ф120 88.78
17 Thép tròn đặc ф35 7.55 39 Thép tròn đặc ф125 96.33
18 Thép tròn đặc ф36 7.99 40 Thép tròn đặc ф130 104.20
19 Thép tròn đặc ф38 8.90 41 Thép tròn đặc ф135 112.36
20 Thép tròn đặc ф40 9.86 42 Thép tròn đặc ф140 120.84
21 Thép tròn đặc ф44 11.94 43 Thép tròn đặc ф145 129.63
22 Thép tròn đặc ф45 12.48 44 Thép tròn đặc ф150 138.72

Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.

 

 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788  Fax: 028 625 615 18
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây