Thép tròn chế tạo 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61 là loại thép hợp kim dùng trong chế tạo máy
Mác thép: 2083, CT3, SK3, SK3S, SKD11 , SKD61, S30C, S35C, S45C, SCM440, SCR440, 65G, 65GE, 20X, 30X, 40X...
Tiêu chuẩn: JIS, DIN, AISI/ SAE
Thông số kĩ thuật: Thép tròn chế tạo: 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440, SCR440
Qui cách Thép tròn chế tạo: 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440, SCR440
- Đường kính : : ɸ10, ɸ12, ɸ14, ɸ16, ɸ18, ɸ20, ɸ22, ɸ24, ɸ25, ɸ28, ɸ30, ɸ32, ɸ36,
ɸ40,..
- Chiều dài : 6m, 8m.
* Sản phẩm Thép tròn chế tạo: 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440, SCR440 có thể cắt theo yêu cầu khách hàng.
QUY CÁCH THAM KHẢO
STT | Tên sản phẩm | KL(Kg/m) | STT | Tên sản phẩm | KL(Kg/m) |
1 | Thép tròn đặc ф6 | 0.22 | 23 | Thép tròn đặc ф46 | 13.05 |
2 | Thép tròn đặc ф8 | 0.39 | 24 | Thép tròn đặc ф48 | 14.21 |
3 | Thép tròn đặc ф10 | 0.62 | 25 | Thép tròn đặc ф50 | 15.41 |
4 | Thép tròn đặc ф12 | 0.89 | 26 | Thép tròn đặc ф52 | 16.67 |
5 | Thép tròn đặc ф14 | 1.21 | 27 | Thép tròn đặc ф55 | 18.65 |
6 | Thép tròn đặc ф16 | 1.58 | 28 | Thép tròn đặc ф60 | 22.20 |
7 | Thép tròn đặc ф18 | 2.00 | 29 | Thép tròn đặc ф65 | 26.05 |
8 | Thép tròn đặc ф20 | 2.47 | 30 | Thép tròn đặc ф70 | 30.21 |
9 | Thép tròn đặc ф22 | 2.98 | 31 | Thép tròn đặc ф75 | 34.68 |
10 | Thép tròn đặc ф24 | 3.55 | 32 | Thép tròn đặc ф80 | 39.46 |
11 | Thép tròn đặc ф25 | 3.85 | 33 | Thép tròn đặc ф85 | 44.54 |
12 | Thép tròn đặc ф26 | 4.17 | 34 | Thép tròn đặc ф90 | 49.94 |
13 | Thép tròn đặc ф28 | 4.83 | 35 | Thép tròn đặc ф95 | 55.64 |
14 | Thép tròn đặc ф30 | 5.55 | 36 | Thép tròn đặc ф100 | 61.65 |
15 | Thép tròn đặc ф32 | 6.31 | 37 | Thép tròn đặc ф110 | 74.60 |
16 | Thép tròn đặc ф34 | 7.13 | 38 | Thép tròn đặc ф120 | 88.78 |
17 | Thép tròn đặc ф35 | 7.55 | 39 | Thép tròn đặc ф125 | 96.33 |
18 | Thép tròn đặc ф36 | 7.99 | 40 | Thép tròn đặc ф130 | 104.20 |
19 | Thép tròn đặc ф38 | 8.90 | 41 | Thép tròn đặc ф135 | 112.36 |
20 | Thép tròn đặc ф40 | 9.86 | 42 | Thép tròn đặc ф140 | 120.84 |
21 | Thép tròn đặc ф44 | 11.94 | 43 | Thép tròn đặc ф145 | 129.63 |
22 | Thép tròn đặc ф45 | 12.48 | 44 | Thép tròn đặc ф150 | 138.72 |
• Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn