Thép Ống Đúc Carbon A106, Ống Thép Đúc Carbon A106

Chủ nhật - 26/11/2017 05:59
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống Đúc Carbon ASTM A106 GR.A, GR.B, GR.C, sản phẩm được xuất xứ từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thép ống chịu nhiệt A335, A210, A213, thép ống chịu áp lực cao A335, ASTM A53, ASTM API5L, thép ống carbon S45C, C45, C50, CT45, CT50...
Thép Ống Đúc Carbon A106, Ống Thép Đúc Carbon A106
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON A106, ỐNG THÉP ĐÚC CARBON A106
Thép Ống Đúc Carbon A106, Ống Thép Đúc Carbon A106
Thép Ống Đúc Carbon A106, Ống Thép Đúc Carbon A106
Bao gồm các loại sau:
• Thép ống đúc carbon A106 Gr.A
• Thép ống đúc carbon A106 Gr.B
• Ống thép đúc carbon A106 Gr.C
Ứng dụng của Thép ống đúc carbon A106:
  • Thép Ống Đúc carbon A106 là loại ống thép carbon liền mạch ứng dụng  trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng, phòng cháy chữa cháy…
Đặc điểm kỹ thuật của Thép Ống Đúc carbon A106 có độ bền kéo 58000Mpa-70000Mpa thích hợp cho việc uốn.
Áp lực cho phép khi gia công 60%  năng suất định mức tối thiểu(SMYS) ở nhiệt độ phòng 2500-2800 Psi cho kích thước lớn.
  • Ống Thép Đúc carbon A106  được thiết kế cho khả năng chịu nhiệt độ cao
  • Thép Ống Đúc carbon A106  được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy khí, đường ống chuyển chất lỏng ở nhiệt độ cao và các ứng dụng trong các ngành cơ khí chế tạo.

Thành phần hóa học của Thép Ống Đúc Carbon ASTM A106:

Chemical Properties %
                                   

 

C, max.

Mn

P, max

S, max

Si, min

Cr, max

Cu, max

Mo, max

Ni, max

V, max

Grade A *

0.25

0.27 - 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08


Tính chất cơ học của Ống Thép Đúc Carbon A106:

 

 Mechanical Properties                                

                                                                        Grade A          Grade B          Grade C

Tensile strength, min, psi (MPa)                  48,000 (330)    60000 (415)     70,000 (485)

Yield strength, min, psi (MPa)                     30,000 (205)    35,000 (240)    40,000 (275)

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC CARBON A106

DN

OD

Độ dày 
(wall thickness) 

mm

 mm 

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

6

      10.3

 

 

 

  1.7

   1.7

 

    2.4

    2.4

 

 

 

 

 

8

      13.7

 

 

 

  2.2

   2.2

 

    3.0

    3.0

 

 

 

 

 

10

      17.1

 

 

 

  2.3

   2.3

 

    3.2

    3.2

 

 

 

 

 

15

      21.3

 

 

 

  2.8

   2.8

 

    3.7

    3.7

 

 

 

    4.8

    7.5

20

      26.7

 

 

 

  2.9

   2.9

 

    3.9

    3.9

 

 

 

    5.6

    7.8

25

      33.4

 

 

 

  3.4

   3.4

 

    4.6

    4.6

 

 

 

    6.4

    9.1

32

      42.2

 

 

 

  3.6

   3.6

 

    4.9

    4.9

 

 

 

    6.4

    9.7

40

      48.3

 

 

 

  3.7

   3.7

 

    5.1

    5.1

 

 

 

    7.1

  10.2

50

      60.3

 

 

 

  3.9

   3.9

 

    5.5

    5.5

 

 

 

    8.7

  11.1

65

      73.0

 

 

 

  5.2

   5.2

 

    7.0

    7.0

 

 

 

    9.5

  14.0

80

      88.9

 

 

 

  5.5

   5.5

 

    7.6

    7.6

 

 

 

  11.1

  15.2

90

    101.6

 

 

 

  5.8

   5.8

 

    8.1

    8.1

 

 

 

 

 

100

    114.3

 

 4.78

5.6 

  6.0

   6.0

 

    8.6

    8.6

 

  11.1

 

  13.5

  17.1

125

    141.3

 

4.78 

 5.6

  6.6

   6.6

 

    9.5

    9.5

 

  12.7

 

  15.9

  19.1

150

    168.3

 4.78

5.56 

6.4 

  7.1

   7.1

 

  11.0

  11.0

 

  14.3

 

  18.3

  22.0

200

    219.1

 

  6.4

   7.0

  8.2

   8.2

  10.3

  12.7

  12.7

  15.1

  18.3

 20.6

  23.0

  22.2

250

    273.1

 

  6.4

   7.8

  9.3

   9.3

  12.7

  12.7

  15.1

  18.3

  21.4

 25.4

  28.6

  25.4

300

    323.9

 

  6.4

   8.4

  9.5

 10.3 

  14.3

  12.7

  17.5

  21.4

  25.4

 28.6

  33.3

  25.4

350

    355.6

  6.4

  7.9

   9.5

  9.5

 11.1

  15.1

  12.7

  19.1

  23.8

  27.8

 31.8

  35.7

 

400

    406.4

  6.4

  7.9

   9.5

  9.5

 12.7

  16.7

  12.7

  21.4

  26.2

  31.0

 36.5

  40.5

 

450

    457.2

  6.4

  7.9

 11.1

  9.5

 14.3

  19.1

  12.7

  23.9

  29.4

  34.9

 39.7

  45.2

 

500

    508.0

  6.4

  9.5

 12.7

  9.5

 16.1

  20.6

  12.7

  26.2

  32.6

  38.1

 44.5

  50.0

 

550

    558.8

  6.4

  9.5

 12.7

  9.5

   9.5

  22.2

  12.7

  28.6

  34.9

  41.3

 47.6

  54.0

 

600

    609.6

  6.4

  9.5

 14.3

  9.5

   9.5

  24.6

  12.7

  31.0

  38.9

  46.0

 52.4

  59.5

 

 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788  Fax: 028 625 615 18
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây