Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
| Mác thép | T2 - T5 - T9 - T11 - T12 - T13 - T17 - T21 - T22 - T91 - T92 Mác thép tương đương: - P1 - P2 - P5 - P9 - P11 - P12 - P22 - STPA20 - STPA 26 - STBA20 - STBA22 - STBA23 - 12CrMo - 15CrMo - J55 - K55 |
| Ứng dụng | Thép ống đúc hợp kim A213 được sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, nồi hơi, công nghiệp hóa điện, nghành công nghiệp ô tô, những công trình chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn. Thép ống đúc hợp kim A213 chuyên dùng cho công nghiệp hóa chất, dẫn dầu, dẫn khí, nồi hơi, lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt, công nghiệp sản xuất ô tô, khung xe.... |
| Tiêu chuẩn | ASTM A213/ ASME SA 213 |
| Xuất xứ | Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Mỹ - Đài Loan... |
| Quy cách |
Độ dày : 2.77mm - 50.54mm Đường kính: Ø21.3mm - Ø610mm Chiều dài : 5500mm - 11900mm Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng |
|
Grade |
Chemical Composition% |
||||||||
|
C |
Si |
Mn |
P, S Max |
Cr |
Mo |
Ni Max |
V |
Al Max |
|
|
T2 |
0.10~0.20 |
0.10~0.30 |
0.30~0.61 |
0.025 |
0.50~0.81 |
0.44~0.65 |
– |
– |
– |
|
T11 |
0.05~0.15 |
0.50~1.00 |
0.30~0.60 |
0.025 |
1.00~1.50 |
0.44~0.65 |
– |
– |
– |
|
T12 |
0.05~0.15 |
Max 0.5 |
0.30~0.61 |
0.025 |
0.80~1.25 |
0.44~0.65 |
– |
– |
– |
|
T22 |
0.05~0.15 |
Max 0.5 |
0.30~0.60 |
0.025 |
1.90~2.60 |
0.87~1.13 |
– |
– |
– |
|
T91 |
0.07~0.14 |
0.20~0.50 |
0.30~0.60 |
0.02 |
8.0~9.5 |
0.85~1.05 |
0.4 |
0.18~0.25 |
0.015 |
|
T92 |
0.07~0.13 |
Max 0.5 |
0.30~0.60 |
0.02 |
8.5~9.5 |
0.30~0.60 |
0.4 |
0.15~0.25 |
0.015 |
|
Grade |
Chemical Composition% |
Mechanical Properties |
|||||||
|
W |
B |
Nb |
N |
T. S |
Y. P |
Elongation |
Hardness |
||
|
T2 |
– |
– |
– |
– |
≥ 415MPa |
≥ 205MPa |
≥ 30% |
163HBW(85HRB) |
|
|
T11 |
– |
– |
– |
– |
≥ 415MPa |
≥ 205MPa |
≥ 30% |
163HBW(85HRB) |
|
|
T12 |
– |
– |
– |
– |
≥ 415MPa |
≥ 220MPa |
≥ 30% |
163HBW(85HRB) |
|
|
T22 |
– |
– |
– |
– |
≥ 415MPa |
≥ 205MPa |
≥ 30% |
163HBW(85HRB) |
|
|
T91 |
– |
– |
0.06~0.10 |
0.03~0.07 |
≥ 585MPa |
≥ 415MPa |
≥ 20% |
250HBW(25HRB) |
|
|
T92 |
1.50~2.00 |
0.001~0.006 |
0.04~0.09 |
0.03~0.07 |
≥ 620MPa |
≥ 440MPa |
≥ 20% |
250HBW(25HRB) |
|
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40