Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
| Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn | |||||
| H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) |
| 100 | 100 | 6 | 8 | 6/12 | 17,2 |
| 125 | 125 | 6.5 | 9 | 6/12 | 23,8 |
| 150 | 150 | 7 | 10 | 6/12 | 31,5 |
| 175 | 175 | 7.5 | 11 | 6/12 | 40.2 |
| 194 | 150 | 6 | 9 | 6/12 | 30.6 |
| 200 | 200 | 8 | 12 | 6/12 | 49,9 |
| 244 | 175 | 7 | 11 | 6/12 | 44.1 |
| 244 | 252 | 11 | 11 | 6/12 | 64.4 |
| 250 | 250 | 9 | 14 | 6/12 | 72,4 |
| 294 | 200 | 8 | 12 | 6/12 | 56.8 |
| 300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 94 |
| 350 | 350 | 12 | 19 | 12 | 137 |
| 400 | 400 | 13 | 21 | 12 | 172 |
| 588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40