Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox

Thành phần hóa học:
|
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||||
|
C |
Si |
Mn |
Mo |
Cr |
P |
S |
|
|
1.2311 |
0.35 ~ 0.45 |
0.20 ~ 0.40 |
1.30 ~ 1.60 |
0.15 ~ 0.25 |
1.80 ~ 2.10 |
0.035 |
0.035 |
Tính chất cơ lý tính:
|
Mác thép |
Độ bền kéo đứt |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài tương đối |
|
N/mm² |
N/mm² |
(%) |
|
|
1.2311 |
310 |
210 |
32 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40