Hoàng Thiên Steel

https://hoangthiensteel.com


Ống Thép Hợp Kim A333,Thép Ống Hơp Kim A333

Công Ty Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Ống Thép Hợp Kim A333,Thép Ống Hơp Kim A333 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép tròn đặc hợp kim 20CR/40CR/SCM440/20X/40X...
ỐNG THÉP HỢP KIM A333,THÉP ỐNG HỢP KIM A333
Ống Thép Hợp Kim A333,Thép Ống Hơp Kim A333
Ống Thép Hợp Kim A333,Thép Ống Hơp Kim A333

Thép ống hợp kim A333 gồm các loại sau:

  • Thép ống đúc hợp kim  A333 GR.1

  • Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.3

  • Thép ống đúc chịu nhiệt  A333 GR.4

  • Thép ống đúc hợp kim A333  GR.6

  • Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.7

  • Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.8

  • Thép ống đúc chịu nhiệt  A333 GR.9

  • Thép ống đúc hợp kim  A333 GR.10

  • Thép ống đúc chịu nhiệt  A333 GR.11

Thép ống hợp kim A333 được sử dụng trong lò hơi,  bình ngưng tụ,  nhà máy lọc dầu, lọc nước,  nồi hơi, công nghiệp đóng tàu, công nghiệp vận tải biển, ứng dụng trên lĩnh vực hàng hải, công nghiệp sản xuất ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp hóa chất, năng lượng hạt nhân.

Ống thép hợp kim A333 được sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp. Khi sản xuất, A333 được kiểm soát chặt chẽ dưới cấu trúc vi mô. Quá trình kiểm tra độ bền, sự va đập, thủy tĩnh và không bị phá hủy bởi điện tuân theo những yêu cầu chặt chẽ.

ĐIỀU KIỆN NHIỆT ĐỘ KIỂM TRA THÉP ASTM A333 SAU KHI ĐÚC:

  Nhiệt độ thấp nhất để kiểm tra sau khi đúc
Mác thép  Độ F Độ C
Grade 1 -50 -45
Grade 3 -150 -100
Grade 4 -150 -100
Grade 6 -50 -45
Grade 7 -100 -75
Grade 8 -320 -195
Grade 9 -100 -75
Grade 10 -75 -60
Grade 11 -75 -60

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG HỢP KIM A333

Standard Grade Chemical Composition(%)
C Si Mn P S Cr Ni Cu Mo V Al
ASTM A333 Grade 1 ≤0.30   0.40~1.06 ≤0.025 ≤0.025            
Grade 3 ≤0.19 0.18~0.37 0.31~0.64 ≤0.025 ≤0.025   3.18~3.82        
Grade 4 ≤0.12 0.18~0.37 0.50~1.05 ≤0.025 ≤0.025 0.44~1.01 0.47~0.98 0.40~0.75     0.04~0.30
Grade 6 ≤0.30 ≥0.10 0.29~1.06 ≤0.025 ≤0.025            
Grade 7 ≤0.19 0.13~0.32 ≤0.90 ≤0.025 ≤0.025   2.03~2.57        
Grade 8 ≤0.13 0.13~0.32 ≤0.90 ≤0.025 ≤0.025   8.40~9.60        
Grade 9 ≤0.20   0.40~1.06 ≤0.025 ≤0.025   1.60~2.24 0.75~1.25      
Grade 10 ≤0.20 0.10~0.35 1.15~1.50 ≤0.03 ≤0.015 ≤0.15 ≤0.25 ≤0.015 ≤0.50 ≤0.12 ≤0.06
Grade 11 ≤0.10 ≤0.35 ≤0.6 ≤0.025 ≤0.025 ≤0.50 35.0~37.0   ≤0.50  

CƠ TÍNH THÉP ỐNG HỢP KIM A333

Standard Grade Tensile Strength(MPa) Yield Point(MPa) Elongation(%)
Y X
ASTM A333 Grade 1 ≥380 ≥205 ≥35 ≥25
Grade 3 ≥450 ≥240 ≥30 ≥20
Grade 4 ≥415 ≥240 ≥30 ≥16.5
Grade 6 ≥415 ≥240 ≥30 ≥16.5
Grade 7 ≥450 ≥240 ≥30 ≥22
Grade 8 ≥690 ≥515 ≥22  
Grade 9 ≥435 ≥315 ≥28  
Grade 10 ≥550 ≥450 ≥22  
Grade 11 ≥450 ≥240 ≥18


BẢNG KÍCH THƯỚC, QUY CÁCH THÉP ỐNG HỢP KIM A333:

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép ống hợp kim A333 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép ống hợp kim A333   3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép ống hợp kim A333 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép ống hợp kim A333 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép ống hợp kim A333 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép ống hợp kim A333 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép ống hợp kim A333 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép ống hợp kim A333 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép ống hợp kim A333 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép ống hợp kim A333 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép ống hợp kim A333 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép ống hợp kim A333 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép ống hợp kim A333 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép ống hợp kim A333 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép ống hợp kim A333 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép ống hợp kim A333 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép ống hợp kim A333 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép ống hợp kim A333 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép ống hợp kim A333 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép ống hợp kim A333 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép ống hợp kim A333 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép ống hợp kim A333 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép ống hợp kim A333 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây