Thép Ống A106/A53/API5L, Ống Thép A106/A53/API5L

Thứ năm - 07/12/2017 04:01
Công Ty Thép Hoàng Thiên là đơn vị nhập khẩu và cung cấp Thép Ống A106/A53/API5L, Ống Thép A106/A53/API5L xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, EU/G7.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép ống đúc chịu nhiệt A210/A213/A179/A192 dùng cho lò hơi.
THÉP ỐNG A106/A53/API5L, ỐNG THÉP A106/A53/API5L
Thép Ống A106/A53/API5L, Ống Thép A106/A53/API5L
Thép Ống A106/A53/API5L, Ống Thép A106/A53/API5L
Công Ty Hoàng Thiên chuyên cung cấp Thép Ống A106/A53/API5L, Ống Thép A106/A53/API5L hàng nhập khẩu chất lượng cao.
THÉP ỐNG A106/A53/API5L, ỐNG THÉP A106/A53/API5L
Mác thép: ASTM A106-A106 GradeA, B, C/ASTM A53-A53 Grade A,B/ASTM API5L Grade A,B
Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7...
Kích thước: • Đường kính:6-1250mm
                         • Độ dày:1mm-60mm
                         • Chiều dài:3m-14m(sản phẩm có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng)
Ứng dụng: Thép Ống A106/A53/API5L, Ống Thép A106/A53/API5L
Thép Ống ASTM A106 dùng trong công n ghiệp dẫn dầu, dẫn khí.
Thép Ống ASTM A53 dùng dẫn nước, công trình xây dựng.
Thép Ống API5L dùng trong ngành công nghiệp dẫn dầu, khí đốt, nước, vận chuyển bằng đường ống cho các công ty dầu đường ống và công nghiệp khí.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC THÉP ỐNG ASTM A106:
A106 C,max Mn P,max S,max Si,min Cr,max Cu,max Mo,max Ni,max V,max
GradeA 0.25 0.27-0.93 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
GradeB 0.30 0.29-1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
GradeC 0.35 0.29-1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
 
A106 Grade A Grade B Grade C
Độ bền kéo 48.000(330) 60.000(415) 70.000(485)
Sức mạnh sản lượng 30.000(205) 35.000(240) 40.000(275)

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC THÉP ỐNG ASTM A53:
A53 C,max Mn,max P,max S,max Cu,max Ni,max Cr,max Mo,max V,max
GradeA 0.30 1.20 0.05 0.05 0.40 0.40 0.40 0.15 0.08
GradeB 0.30 1.20 0.05 0.05 0.40 0.40 0.40 0.15 0.08
 
A53 Grade A Grade B
Độ bền kéo 48.000(330) 60.000(415)
Sức mạnh sản lượng 30.000(205) 35.000(240)

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC THÉP ỐNG API5L:

PSL 1
GRADE Thành phần hóa học Tính chất cơ lý
C (Max) Mn (Max) P (Max) S (Max) Sức căng  ( Min ) Sức cong ( Min )
Psi X 1000 Mpa Psi X 1000 Mpa
A25 CL   I 0.21 0.60 0.030 0.030 45 310 25 172
CL  II 0.21 0.60 0.030 0.030
A 0.22 0.90 0.030 0.030 48 331 30 207
B 0.26 1.20 0.030 0.030 60 414 35 241
X42 0.26 1.30 0.030 0.030 60 414 42 290
X46 0.26 1.40 0.030 0.030 63 434 46 317
X52 0.26 1.40 0.030 0.030 66 455 52 359
X56 0.26 1.40 0.030 0.030 71 490 56 386
X60 0.26 1.40 0.030 0.030 75 517 60 414
X65 0.26 1.45 0.030 0.030 77 531 65 448
X70 0.26 1.65 0.030 0.030 82 565 70 483
                 
 
PSL 2
GRADE Thành phần hóa học Tính chất cơ lý

(Max)
Mn 
(Max)

(Max)

(Max)
Tensile Yield C. E.      IMPACT ENERGY
Psi x 1000 Mpa Psi x 1000 Mpa PCM IIW J FT/LB
B 0.22 1.20 0.025 0.015 60 - 110 414 - 758 35 - 65 241 - 448 0.25 0.43 T/L 27/41 T/L 20/30
X42 0.22 1.30 0.025 0.015 60 - 110 414 - 758 42 - 72 290 - 496 0.25 0.43 T/L 27/41 T/L 20/30
X46 0.22 1.40 0.025 0.015 63 - 110 434 - 758 46 - 76 317 - 524 0.25 0.43 T/L 27/41 T/L 20/30
X52 0.22 1.40 0.025 0.015 66 - 110 455 - 758 52 - 77 359 - 531 0.25 0.43 T/L 27/41 T/L 20/30
X56 0.22 1.40 0.025 0.015 71 - 110 490 - 758 56 - 79 386 - 544 0.25 0.43 T/L 27/41 T/L 20/30
X60 0.22 1.40 0.025 0.015 75 - 110 517 - 758 60 - 82 414 - 565 0.25 0.43 T/L 27/41 T/L 20/30
X65 0.22 1.45 0.025 0.015 77 - 110 531 - 758 65 - 82 448 - 565 0.25 0.43 T/L 27/41 T/L 20/30
X70 0.22 1.65 0.025 0.015 82 - 110 565 - 758 70 - 82 483 - 565 0.25 0.43 T/L 27/41 T/L 20/30
X80 0.22 1.90 0.025 0.015 90 - 120 621 - 827 80 - 102 552 - 705 0.25 0.43 T/L 27/41 T/L 20/30

API 5L Grade Yield Strength
min.
(ksi)
Tensile Strength
min.
(ksi)
Yield to Tensile Ratio
(max.)
Elongation
min.
%1
A 30 48 0.93 28
B 35 60 0.93 23
X42 42 60 0.93 23
X46 46 63 0.93 22
X52 52 66 0.93 21
X56 56 71 0.93 19
X60 60 75 0.93 19
X65 65 77 0.93 18
X70 70 82 0.93 17
X80 80 90 0.93 16
 
 • Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788  Fax: 028 625 615 18
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây