Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox

| THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||||
| C | Si | Mn | Cr | Ni | Cu | Mo |
| 0.26~ 0.34 | 0.17~0.37 | 0.30~0.60 | 1.80~2.20 | 1.80~2.20 | ≤0.025 | 0.30~0.50 |
| ĐẶC ĐIỂM CƠ LÝ TÍNH | |||
| Độ bền kéo σb (MPa) | Độ cứng (HBW) | Hệ số co giãn (%) | Giới hạn chảy (MPa) |
| ~980 | ≤269 | ≥12 | 835 |
| Xử lý nhiệt thép tròn đặc/thép trục 30Cr2Ni2Mo : làm cứng ở nhiệt độ 850˚c; ủ mềm và làm nguội ở nhiệt độ 600˚c | |||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40