Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
| Carbon | Manganese | Phosphorus | Sulphur | Silicon | Copper |
| Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % |
| 0.026 | 0 | 0.04 | 0.05 | 0.4 | 0.2 |
| Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Sức cong | Sức căng | Độ giãn dài | |
| Mpa (ksi) | Mpa (ksi) | Min 200mm | Min 50mm | ||
| ASTM | A36 | ≥250 [36] | 400-550 [58-80] | 20 | 21 |
| STT | Bảng Quy Cách Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36 | |||
| Thép Tấm ASTM A36 | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
| 1 | Thép Tấm A36 | 3 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
| 2 | Thép Tấm A36 | 4 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
| 3 | Thép Tấm A36 | 5 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
| 4 | Thép Tấm A36 | 6 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
| 5 | Thép Tấm A36 | 8 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
| 6 | Thép Tấm A36 | 9 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
| 7 | Thép Tấm A36 | 10 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 8 | Thép Tấm A36 | 12 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 9 | Thép Tấm A36 | 13 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 10 | Thép Tấm A36 | 14 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 11 | Thép Tấm A36 | 15 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 12 | Thép Tấm A36 | 16 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 13 | Thép Tấm A36 | 18 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 14 | Thép Tấm A36 | 20 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 15 | Thép Tấm A36 | 22 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 16 | Thép Tấm A36 | 24 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 17 | Thép Tấm A36 | 25 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 18 | Thép Tấm A36 | 28 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 19 | Thép Tấm A36 | 30 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 20 | Thép Tấm A36 | 32 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 21 | Thép Tấm A36 | 34 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 22 | Thép Tấm A36 | 35 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 23 | Thép Tấm A36 | 36 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 24 | Thép Tấm A36 | 38 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 25 | Thép Tấm A36 | 40 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 26 | Thép Tấm A36 | 44 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 27 | Thép Tấm A36 | 45 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 28 | Thép Tấm A36 | 50 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 29 | Thép Tấm A36 | 55 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 30 | Thép Tấm A36 | 60 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 31 | Thép Tấm A36 | 65 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 32 | Thép Tấm A36 | 70 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 33 | Thép Tấm A36 | 75 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 34 | Thép Tấm A36 | 80 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 35 | Thép Tấm A36 | 82 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 36 | Thép Tấm A36 | 85 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 37 | Thép Tấm A36 | 90 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 38 | Thép Tấm A36 | 95 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 39 | Thép Tấm A36 | 100 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 40 | Thép Tấm A36 | 110 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 41 | Thép Tấm A36 | 120 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 42 | Thép Tấm A36 | 150 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 43 | Thép Tấm A36 | 180 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 44 | Thép Tấm A36 | 200 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 45 | Thép Tấm A36 | 220 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 46 | Thép Tấm A36 | 250 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 47 | Thép Tấm A36 | 260 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 48 | Thép Tấm A36 | 270 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 49 | Thép Tấm A36 | 280 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
| 50 | Thép Tấm A36 | 300 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Tấm/ Thép Tròn Đặc QT500-7, QT400-15
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm SUM22/Y12/Y12PB
Thép Tròn Đặc/Thép Tấm D2
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 3Cr13/30Cr13
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc D3
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Làm Khuôn 1.2080/X210Cr12
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40