Hoàng Thiên Steel
Thép Hoàng Thiên chuyên Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox
THÉP TẤM S45C/C45/CT45/CT3
Công ty Thép Hoàng Thiên xin giới thiệu sản phẩm THÉP TẤM S45C/C45/CT45/CT3 được nhập khẩu từ: Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….
ĐẶC ĐIỂM
– Chủng loại: Thép tấm S45C, C45, CT3, CT45
– Thành phần chủ yếu của tấm thép S45C, C45, CT3, CT45 là thép carbon.
– Đặc tính kỹ thuật: Theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94 và JIS G4051.
Thép tấm S45C, C45, CT3, CT45: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, ngành công nghiệp đóng tàu, xây dựng nhà xưởng, cầu cảng, chế tạo bồn chứa xăng dầu, nồi hơi và các ngành xây dựng dân dụng.Sử dụng để tạo nên các chi tiết máy. Ngoài ra thép tấm còn được dùng để làm các đồ nội thất như giường, tủ quần áo, bàn ghế.
QUY CÁCH THÉP TẤM S45C/C45/CT3/CT45 THAM KHẢO
| SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY(mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
| Thép tấm | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
| Thép tấm | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
| Thép tấm | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
| Thép tấm | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
| Thép tấm | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
| Thép tấm | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
| Thép tấm | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
| Thép tấm | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
| Thép tấm | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
| Thép tấm | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
| Thép tấm | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
| Thép tấm | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
| Thép tấm | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
| Thép tấm | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
| Thép tấm | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
| Thép tấm | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
| Thép tấm | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
| Thép tấm | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
| Thép tấm | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
| Thép tấm | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
| Thép tấm | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
| Thép tấm | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
| Thép tấm | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
| Thép tấm | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
| Thép tấm | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
| Thép tấm | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
| Thép tấm | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
| Thép tấm | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
| Thép tấm | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
| Thép tấm | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
| Thép tấm | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thép Đàn Hồi/Thép Lò Xo/Thép Nhíp
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 60C2
Thép Ống Đúc JIS G3454 STB340E
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 817M40
Thép Ống Đúc Cán Nguội/Thép Ống Đúc Cán Nóng
Thép Tấm/Thép Tròn Đặc SS420J2
Thép Tấm JIS G3113 SAPH400
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SNCM21/SNCM22/SNCM23/SNCM25/SNCM26
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc ST37.0
Thép Tấm JIS G3103 SB480M