THÉP TẤM S275/S275JR/S275JO/S275J2G3/S275J2G4
Công ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp các loại Thép tấm S275/ S275JR/ S275JO/S275J2G3/ S275J2G4 hàng nhập khẩu- giá rẻ, mới 100% bề mặt phẳng không rỗ sét chưa qua sử dụng. Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Thép tấm S275/ S275JR/ S275JO/S275J2G3/ S275J2G4 đáp ứng tiêu chuẩn thép kết cấu Châu Âu EN 10025: 2004. Thép tấn S275 là loại thép kết cấu cacbon thông thường với năng suất tối đa 36 ksi, nó có nhiều điểm tương đồng với ASTM A36 cả về tính chất lẫn tính chất.
Xuất xứ : Malaysia, Indonesia, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thổ Nhĩ Kỳ, Đông Âu, Trung Quốc và Ấn Độ, Đài Loan...
Tiêu chuẩn : EN10025-2
Mác thép : S275JR, S275J0, S275J2G3, S275J2G4, S275J2, S235JR, S235J0, S235J2
Phân loại : Thép không hợp kim
Ứng dụng : Thép không hợp kim cho các mục đích kết cấu
Thép tấm S275/ S275JR/ S275JO/S275J2G3/ S275J2G4 là thép cacbon thông thường phổ dụng cho các công trình kết cấu, nhà máy sản xuất, máy móc, thiết bị khai mỏ và máy xúc, bộ nạp, máy ủi, cần cẩu, khai thác thủy lực hỗ trợ, xây dựng, nhà máy điện, nhà máy đường, dầu cọ nhà máy, dầu khí, thiết bị cảng, quạt, giàn khoan, xẻng điện và các bộ phận cấu trúc khác
Kích thước: Thép tấm S275-S275JR-S275JO/ S275J2G3/ S275J2G4
Độ dày: 2mm -120mm
Khổ rộng: 1200mm - 3000mm
Chiều dài: 2m-3m-6m-12m
Lưu ý: Các sản phẩm Thép tấm S275-S275JR-S275JO- S275J2G3- S275J2G4 có thể cắt quy cách theo yêu cầu
QUY CÁCH THAM KHẢO: THÉP TẤM S275/ S275JR/ S275JO/S275J2G3/ S275J2G4
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY (mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép tấm | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép tấm | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép tấm | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép tấm | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép tấm | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép tấm | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép tấm | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép tấm | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép tấm | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép tấm | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép tấm | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép tấm | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Thép tấm | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép tấm | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép tấm | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép tấm | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép tấm | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép tấm | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép tấm | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn