Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt A333

Thứ hai - 18/12/2017 03:09
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt A333 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép ống chịu nhiệt dùng cho lò hơi A179/A192/A210/A213/A335...
THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT A333
 Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt A333
 Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt A333

Thép ống đúc chịu nhiệt A333 gồm các loại sau:

  • Thép ống đúc hợp kim  A333 GR.1

  • Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.3

  • Thép ống đúc chịu nhiệt  A333 GR.4

  • Thép ống đúc hợp kim A333  GR.6

  • Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.7

  • Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.8

  • Thép ống đúc chịu nhiệt  A333 GR.9

  • Thép ống đúc hợp kim  A333 GR.10

  • Thép ống đúc chịu nhiệt  A333 GR.11

Thép ống đúc chịu nhiệt A333 được sử dụng trong lò hơi,  bình ngưng tụ,  nhà máy lọc dầu, lọc nước,  nồi hơi, công nghiệp đóng tàu, công nghiệp vận tải biển, ứng dụng trên lĩnh vực hàng hải, công nghiệp sản xuất ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp hóa chất, năng lượng hạt nhân.

Thép ống đúc chịu nhiệt A333 được sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp. Khi sản xuất, A333 được kiểm soát chặt chẽ dưới cấu trúc vi mô. Quá trình kiểm tra độ bền, sự va đập, thủy tĩnh và không bị phá hủy bởi điện tuân theo những yêu cầu chặt chẽ.

ĐIỀU KIỆN NHIỆT ĐỘ KIỂM TRA THÉP ASTM A333 SAU KHI ĐÚC:

  Nhiệt độ thấp nhất để kiểm tra sau khi đúc
Mác thép  Độ F Độ C
Grade 1 -50 -45
Grade 3 -150 -100
Grade 4 -150 -100
Grade 6 -50 -45
Grade 7 -100 -75
Grade 8 -320 -195
Grade 9 -100 -75
Grade 10 -75 -60
Grade 11 -75 -60

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT A333
 

Standard Grade Chemical Composition(%)
C Si Mn P S Cr Ni Cu Mo V Al
ASTM A333 Grade 1 ≤0.30   0.40~1.06 ≤0.025 ≤0.025            
Grade 3 ≤0.19 0.18~0.37 0.31~0.64 ≤0.025 ≤0.025   3.18~3.82        
Grade 4 ≤0.12 0.18~0.37 0.50~1.05 ≤0.025 ≤0.025 0.44~1.01 0.47~0.98 0.40~0.75     0.04~0.30
Grade 6 ≤0.30 ≥0.10 0.29~1.06 ≤0.025 ≤0.025            
Grade 7 ≤0.19 0.13~0.32 ≤0.90 ≤0.025 ≤0.025   2.03~2.57        
Grade 8 ≤0.13 0.13~0.32 ≤0.90 ≤0.025 ≤0.025   8.40~9.60        
Grade 9 ≤0.20   0.40~1.06 ≤0.025 ≤0.025   1.60~2.24 0.75~1.25      
Grade 10 ≤0.20 0.10~0.35 1.15~1.50 ≤0.03 ≤0.015 ≤0.15 ≤0.25 ≤0.015 ≤0.50 ≤0.12 ≤0.06
Grade 11 ≤0.10 ≤0.35 ≤0.6 ≤0.025 ≤0.025 ≤0.50 35.0~37.0   ≤0.50  

 

CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT A333

 

Standard Grade Tensile Strength(MPa) Yield Point(MPa) Elongation(%)
Y X
ASTM A333 Grade 1 ≥380 ≥205 ≥35 ≥25
Grade 3 ≥450 ≥240 ≥30 ≥20
Grade 4 ≥415 ≥240 ≥30 ≥16.5
Grade 6 ≥415 ≥240 ≥30 ≥16.5
Grade 7 ≥450 ≥240 ≥30 ≥22
Grade 8 ≥690 ≥515 ≥22  
Grade 9 ≥435 ≥315 ≥28  
Grade 10 ≥550 ≥450 ≥22  
Grade 11 ≥450 ≥240 ≥18


BẢNG KÍCH THƯỚC, QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT A333:

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Ống thép đúc chịu nhiệt A333   350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Ống thép đúc chịu nhiệt A333  400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Ống thép đúc chịu nhiệt A333  500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Ống thép đúc chịu nhiệt A333   550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54

 

 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ:
479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788  Fax: 028 625 615 18
Email:
thephoangthien@gmail.com  Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây