Thép ống đúc chịu nhiệt A333 gồm các loại sau:
Thép ống đúc hợp kim A333 GR.1
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.3
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.4
Thép ống đúc hợp kim A333 GR.6
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.7
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.8
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.9
Thép ống đúc hợp kim A333 GR.10
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 GR.11
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 được sử dụng trong lò hơi, bình ngưng tụ, nhà máy lọc dầu, lọc nước, nồi hơi, công nghiệp đóng tàu, công nghiệp vận tải biển, ứng dụng trên lĩnh vực hàng hải, công nghiệp sản xuất ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp hóa chất, năng lượng hạt nhân.
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 được sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp. Khi sản xuất, A333 được kiểm soát chặt chẽ dưới cấu trúc vi mô. Quá trình kiểm tra độ bền, sự va đập, thủy tĩnh và không bị phá hủy bởi điện tuân theo những yêu cầu chặt chẽ.
Nhiệt độ thấp nhất để kiểm tra sau khi đúc | ||
Mác thép | Độ F | Độ C |
Grade 1 | -50 | -45 |
Grade 3 | -150 | -100 |
Grade 4 | -150 | -100 |
Grade 6 | -50 | -45 |
Grade 7 | -100 | -75 |
Grade 8 | -320 | -195 |
Grade 9 | -100 | -75 |
Grade 10 | -75 | -60 |
Grade 11 | -75 | -60 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT A333
Standard | Grade | Chemical Composition(%) | ||||||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Cu | Mo | V | Al | ||
ASTM A333 | Grade 1 | ≤0.30 | 0.40~1.06 | ≤0.025 | ≤0.025 | |||||||
Grade 3 | ≤0.19 | 0.18~0.37 | 0.31~0.64 | ≤0.025 | ≤0.025 | 3.18~3.82 | ||||||
Grade 4 | ≤0.12 | 0.18~0.37 | 0.50~1.05 | ≤0.025 | ≤0.025 | 0.44~1.01 | 0.47~0.98 | 0.40~0.75 | 0.04~0.30 | |||
Grade 6 | ≤0.30 | ≥0.10 | 0.29~1.06 | ≤0.025 | ≤0.025 | |||||||
Grade 7 | ≤0.19 | 0.13~0.32 | ≤0.90 | ≤0.025 | ≤0.025 | 2.03~2.57 | ||||||
Grade 8 | ≤0.13 | 0.13~0.32 | ≤0.90 | ≤0.025 | ≤0.025 | 8.40~9.60 | ||||||
Grade 9 | ≤0.20 | 0.40~1.06 | ≤0.025 | ≤0.025 | 1.60~2.24 | 0.75~1.25 | ||||||
Grade 10 | ≤0.20 | 0.10~0.35 | 1.15~1.50 | ≤0.03 | ≤0.015 | ≤0.15 | ≤0.25 | ≤0.015 | ≤0.50 | ≤0.12 | ≤0.06 | |
Grade 11 | ≤0.10 | ≤0.35 | ≤0.6 | ≤0.025 | ≤0.025 | ≤0.50 | 35.0~37.0 | ≤0.50 |
CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT A333
Standard | Grade | Tensile Strength(MPa) | Yield Point(MPa) | Elongation(%) | |
Y | X | ||||
ASTM A333 | Grade 1 | ≥380 | ≥205 | ≥35 | ≥25 |
Grade 3 | ≥450 | ≥240 | ≥30 | ≥20 | |
Grade 4 | ≥415 | ≥240 | ≥30 | ≥16.5 | |
Grade 6 | ≥415 | ≥240 | ≥30 | ≥16.5 | |
Grade 7 | ≥450 | ≥240 | ≥30 | ≥22 | |
Grade 8 | ≥690 | ≥515 | ≥22 | ||
Grade 9 | ≥435 | ≥315 | ≥28 | ||
Grade 10 | ≥550 | ≥450 | ≥22 | ||
Grade 11 | ≥450 | ≥240 | ≥18 |
BẢNG KÍCH THƯỚC, QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU NHIỆT A333:
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH ) | ||||||||||||||
DN | INCH | OD (mm) | 10 | 20 | 30 | 40 | STD | 60 | 80 | XS | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS | |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 8 | 1/4 | 13.7 | 1.65 | - | 1.85 | 2.24 | 2.24 | - | 3.02 | 3.02 | - | - | - | - | - |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 10 | 3/8 | 17.1 | 1.65 | - | 1.85 | 2.31 | 2.31 | - | 3.20 | 3.20 | - | - | - | - | - |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 15 | 1/2 | 21.3 | 2.11 | - | 2.41 | 2.77 | 2.77 | - | 3.73 | 3.73 | - | - | - | 4.78 | 7.47 |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 20 | 3/4 | 26.7 | 2.11 | - | 2.41 | 2.87 | 2.87 | - | 3.91 | 3.91 | - | - | - | 5.56 | 7.82 |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 25 | 1 | 33.4 | 2.77 | - | 2.90 | 3.38 | 3.38 | - | 4.55 | 4.55 | - | - | - | 6.35 | 9.09 |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 32 | 1 1/4 | 42.2 | 2.77 | - | 2.97 | 3.56 | 3.56 | - | 4.85 | 4.85 | - | - | - | 6.35 | 9.70 |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 40 | 1 1/2 | 48.3 | 2.77 | - | 3.18 | 3.68 | 3.68 | - | 5.08 | 5.08 | - | - | - | 7.14 | 10.15 |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 50 | 2 | 60.3 | 2.77 | - | 3.18 | 3.91 | 3.91 | - | 5.54 | 5.54 | - | - | - | 8.74 | 11.07 |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 65 | 2 1/2 | 73.0 | 3.05 | - | 4.78 | 5.16 | 5.16 | - | 7.01 | 7.01 | - | - | - | 9.53 | 14.02 |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 80 | 3 | 88.9 | 3.05 | - | 4.78 | 5.49 | 5.49 | - | 7.62 | 7.62 | - | - | - | 11.13 | 15.24 |
Thép ống đúc chịu nhiệt A333 | 90 | 3 1/2 | 101.6 | 3.05 | - | 4.78 | 5.74 | 5.74 | - | 8.08 | 8.08 | - | - | - | - | - |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 100 | 4 | 114.3 | 3.05 | - | 4.78 | 6.02 | 6.02 | - | 8.56 | 8.56 | - | 11.13 | - | 13.49 | 17.12 |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 125 | 5 | 141.3 | 3.40 | - | - | 6.55 | 6.55 | - | 9.53 | 9.53 | - | 12.70 | - | 15.88 | 19.05 |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 150 | 6 | 168.3 | 3.40 | - | - | 7.11 | 7.11 | - | 10.97 | 10.97 | - | 14.27 | - | 18.26 | 21.95 |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 200 | 8 | 219.1 | 3.76 | 6.35 | 7.04 | 8.18 | 8.18 | 10.31 | 12.70 | 12.70 | 15.09 | 18.26 | 20.62 | 23.01 | 22.23 |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 250 | 10 | 273.0 | 4.19 | 6.35 | 7.80 | 9.27 | 9.27 | 12.70 | 15.09 | 12.70 | 18.26 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 25.40 |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 12.70 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 33.32 | 25.40 |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 350 | 14 | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 9.53 | 15.09 | 19.05 | 12.70 | 23.83 | 27.79 | 31.75 | 35.71 | - |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 400 | 16 | 406.4 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.70 | 9.53 | 16.66 | 21.44 | 12.70 | 26.19 | 30.96 | 36.53 | 40.49 | - |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 450 | 18 | 457 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.29 | 9.53 | 19.09 | 23.83 | 12.70 | 29.36 | 34.93 | 39.67 | 45.24 | - |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 500 | 20 | 508 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | 15.08 | 9.53 | 20.62 | 26.19 | 12.70 | 32.54 | 38.10 | 44.45 | 50.01 | - |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 550 | 22 | 559 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | - | 9.53 | 22.23 | 28.58 | 12.70 | 34.93 | 41.28 | 47.63 | 53.98 | - |
Ống thép đúc chịu nhiệt A333 | 600 | 24 | 610 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 9.53 | 24.61 | 30.96 | 12.70 | 38.89 | 46.02 | 52.37 | 59.54 | - |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn