Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36
- Thứ tư - 27/12/2017 22:54
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36 hàng chính phẩm xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7
THÉP TẤM TIÊU CHUẨN ASTM A36
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36 chất lượng, giá cả cạnh tranh.
- Nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, EU, G7…
- Tiêu chuẩn: ASTM A36
- Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
- Dung sai thép tấm 5% theo quy định của nhà máy sản xuất.
- Thép tấm ASTM A36 là thép tấm cán nóng có hàm lượng carbon thấp, có sức bền kéo cao cùng với khả năng tạo hình tốt. A36 rất dễ dàng để chế tạo, gia công máy móc và thuận lợi cho kỹ thuật hàn. A36 là thép tấm kết cấu thông thường, có thể được mạ kẽm để tăng khả năng tính chống ăn mòn.
-Thành phần hóa học thép tấm tiêu chuẩn ASTM A36:
Carbon | Manganese | Phosphorus | Sulphur | Silicon | Copper |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % |
0.026 | 0 | 0.04 | 0.05 | 0.4 | 0.2 |
- Tính chất cơ học thép tấm tiêu chuẩn ASTM A36:
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Sức cong | Sức căng | Độ giãn dài | |
Mpa (ksi) | Mpa (ksi) | Min 200mm | Min 50mm | ||
ASTM | A36 | ≥250 [36] | 400-550 [58-80] | 20 | 21 |
- Thành phần cac bon trong thép tấm A36 khá thấp nên chúng được sử dụng trong các ứng dụng như xây dựng công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà kho, gia công uốn tạ hình các sản phẩm từ thép như ống, hộp thép hình.
- Thép tấm A36 còn được sử dụng làm vật tư trong nghành công nghiệp đóng tàu, gia công uốn bồn bể chúa xăng dầu kệ đỡ chân máy…
- Thép tấm ASTM A36 được đăng kiểm bởi ABS/ DNV/ LR/ GL/ CCS…
*Quy cách tham khảo thép tấm cán nóng ASTM A36:
- Độ dày: 3mm - 450mm
- Chiều rộng: 1500mm - 3000mm
- Chiều dài: 6000mm – 9000mm - 12000mm
STT | Bảng Quy Cách Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36 | |||
Thép Tấm ASTM A36 | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
1 | Thép Tấm A36 | 3 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
2 | Thép Tấm A36 | 4 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
3 | Thép Tấm A36 | 5 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
4 | Thép Tấm A36 | 6 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
5 | Thép Tấm A36 | 8 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
6 | Thép Tấm A36 | 9 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
7 | Thép Tấm A36 | 10 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
8 | Thép Tấm A36 | 12 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
9 | Thép Tấm A36 | 13 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
10 | Thép Tấm A36 | 14 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
11 | Thép Tấm A36 | 15 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
12 | Thép Tấm A36 | 16 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
13 | Thép Tấm A36 | 18 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
14 | Thép Tấm A36 | 20 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
15 | Thép Tấm A36 | 22 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
16 | Thép Tấm A36 | 24 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
17 | Thép Tấm A36 | 25 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
18 | Thép Tấm A36 | 28 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
19 | Thép Tấm A36 | 30 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
20 | Thép Tấm A36 | 32 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
21 | Thép Tấm A36 | 34 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
22 | Thép Tấm A36 | 35 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
23 | Thép Tấm A36 | 36 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
24 | Thép Tấm A36 | 38 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
25 | Thép Tấm A36 | 40 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
26 | Thép Tấm A36 | 44 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
27 | Thép Tấm A36 | 45 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
28 | Thép Tấm A36 | 50 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
29 | Thép Tấm A36 | 55 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
30 | Thép Tấm A36 | 60 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
31 | Thép Tấm A36 | 65 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
32 | Thép Tấm A36 | 70 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
33 | Thép Tấm A36 | 75 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
34 | Thép Tấm A36 | 80 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
35 | Thép Tấm A36 | 82 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
36 | Thép Tấm A36 | 85 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
37 | Thép Tấm A36 | 90 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
38 | Thép Tấm A36 | 95 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
39 | Thép Tấm A36 | 100 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
40 | Thép Tấm A36 | 110 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
41 | Thép Tấm A36 | 120 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
42 | Thép Tấm A36 | 150 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
43 | Thép Tấm A36 | 180 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
44 | Thép Tấm A36 | 200 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
45 | Thép Tấm A36 | 220 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
46 | Thép Tấm A36 | 250 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
47 | Thép Tấm A36 | 260 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
48 | Thép Tấm A36 | 270 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
49 | Thép Tấm A36 | 280 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
50 | Thép Tấm A36 | 300 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ: 479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788 Fax: 028 625 615 18
Email: thephoangthien@gmail.com Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com
Địa chỉ: 479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788 Fax: 028 625 615 18
Email: thephoangthien@gmail.com Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com