Hoàng Thiên Steel

https://hoangthiensteel.com


Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36 hàng chính phẩm xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7
 THÉP TẤM TIÊU CHUẨN ASTM A36
Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36
Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36 chất lượng, giá cả cạnh tranh.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, EU, G7…
  • Tiêu chuẩn: ASTM A36
  • Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai thép tấm 5% theo quy định của nhà máy sản xuất.
Đặc điểm chung thép tấm ASTM A36:
- Thép tấm ASTM A36 là thép tấm cán nóng có hàm lượng carbon thấp, có sức bền kéo cao cùng với khả năng tạo hình tốt. A36 rất dễ dàng để chế tạo, gia công máy móc và thuận lợi cho kỹ thuật hàn. A36 là thép tấm kết cấu thông thường, có thể được mạ kẽm để tăng khả năng tính chống ăn mòn.
-Thành phần hóa học thép tấm tiêu chuẩn ASTM A36:
 
Carbon Manganese Phosphorus Sulphur Silicon Copper
Max % Max % Max % Max % Max % Max %
0.026 0 0.04 0.05 0.4 0.2
 
- Tính chất cơ học thép tấm tiêu chuẩn  ASTM A36:
 
 
Tiêu chuẩn
 
Mác thép
Sức cong Sức căng Độ giãn dài
       
Mpa (ksi) Mpa (ksi) Min 200mm Min 50mm
ASTM A36 ≥250 [36] 400-550 [58-80] 20 21
 
*Ứng dụng thép tấm tiêu chuẩn ASTM A36:  
- Thành phần cac bon trong thép tấm A36 khá thấp nên  chúng được sử dụng trong các ứng dụng như xây dựng công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà kho, gia công uốn tạ hình các sản phẩm từ thép như ống, hộp thép hình.
- Thép tấm A36 còn được sử dụng làm vật tư trong nghành công nghiệp đóng tàu, gia công uốn bồn bể chúa xăng dầu kệ đỡ chân máy…
- Thép tấm ASTM A36 được đăng kiểm bởi ABS/ DNV/ LR/ GL/ CCS…
*Quy cách tham khảo thép tấm cán nóng ASTM A36:
- Độ dày: 3mm - 450mm
- Chiều rộng: 1500mm - 3000mm
- Chiều dài: 6000mm – 9000mm - 12000mm
 
STT Bảng Quy Cách Thép Tấm Tiêu Chuẩn ASTM A36
Thép Tấm ASTM A36 Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép Tấm A36 3 1500 - 2000 6000 - 12.000
2 Thép Tấm A36 4 1500 - 2000 6000 - 12.000
3 Thép Tấm A36 5 1500 - 2000 6000 - 12.000
4 Thép Tấm A36 6 1500 - 2000 6000 - 12.000
5 Thép Tấm A36 8 1500 - 2000 6000 - 12.000
6 Thép Tấm A36 9 1500 - 2000 6000 - 12.000
7 Thép Tấm A36 10 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
8 Thép Tấm A36 12 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
9 Thép Tấm A36 13 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
10 Thép Tấm A36 14 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
11 Thép Tấm A36 15 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
12 Thép Tấm A36 16 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
13 Thép Tấm A36 18 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
14 Thép Tấm A36 20 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
15 Thép Tấm A36 22 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
16 Thép Tấm A36 24 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
17 Thép Tấm A36 25 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
18 Thép Tấm A36 28 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
19 Thép Tấm A36 30 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
20 Thép Tấm A36 32 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
21 Thép Tấm A36 34 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
22 Thép Tấm A36 35 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
23 Thép Tấm A36 36 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
24 Thép Tấm A36 38 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
25 Thép Tấm A36 40 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
26 Thép Tấm A36 44 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
27 Thép Tấm A36 45 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
28 Thép Tấm A36 50 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
29 Thép Tấm A36 55 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
30 Thép Tấm A36 60 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
31 Thép Tấm A36 65 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
32 Thép Tấm A36 70 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
33 Thép Tấm A36 75 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
34 Thép Tấm A36 80 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
35 Thép Tấm A36 82 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
36 Thép Tấm A36 85 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
37 Thép Tấm A36 90 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
38 Thép Tấm A36 95 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
39 Thép Tấm A36 100 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
40 Thép Tấm A36 110 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
41 Thép Tấm A36 120 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
42 Thép Tấm A36 150 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
43 Thép Tấm A36 180 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
44 Thép Tấm A36 200 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
45 Thép Tấm A36 220 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
46 Thép Tấm A36 250 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
47 Thép Tấm A36 260 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
48 Thép Tấm A36 270 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
49 Thép Tấm A36 280 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
50 Thép Tấm A36 300 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
 
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây