Hoàng Thiên Steel

https://hoangthiensteel.com


Thép Tấm S55C/Thép Tấm C55

Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tấm S55C/Thép Tấm C55 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép Tấm SCM440,SCM420,CT3,SKD11,SKD61...

THÉP TẤM S55C/THÉP TẤM C55

Thép Tấm S55C/Thép Tấm C55
Thép Tấm S55C/Thép Tấm C55

Thép Hoàng Thiên giới thiệu THÉP TẤM S55C/ THÉP TẤM C55 xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Anh, Mỹ, Ấn Độ, Đức...

ĐẶC ĐIỂM

- Chủng loại: Thép tấm S55C

– Thành phần chủ yếu của tấm thép S55C là thép tấm carbon, sức bền kéo trung bình, dễ tạo hình, dễ hàn, độ cứng cao. 

– Đặc tính kỹ thuật: 

Thép tấm S55C, C55 là thép carbon được định nghĩa cho việc sử dụng cấu trúc máy theo tiêu chuẩn JIS G- 4051. 

Thép tấm Carbon S55C, C55 là loại thép kết cấu cacbon loại Nhật Bản và Đài Loan sử dụng cho các bộ phận cấu tạo gia công sau khi cắt và xử lý nhiệt. 

 THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC CỦA THÉP TẤM S55C:

Mác thép Thành phần hoá học (%) Cơ tính
Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
C Si Mn P S N/mm² N/mm² (%)
S55C 0.52 ~ 0.58 0.15 ~ 0.35 0.60 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max 630 ~ 758 376 ~ 560 13.5

ỨNG DỤNG: 

Thép tấm carbon S55C được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải.

QUY CÁCH THÉP TẤM S55C THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm S55C 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm S55C 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm S55C 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm S55C 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm S55C 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm S55C 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm S55C 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm S55C 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm S55C 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm S55C 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm S55C 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm S55C 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm S55C 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm S55C 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm S55C 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm S55C 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm S55C 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm S55C 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm S55C 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm S55C 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm S55C 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm S55C 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm S55C 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm S55C 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm S55C 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm S55C 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm S55C 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm S55C 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm S55C 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm S55C 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm S55C 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây