Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106
- Thứ tư - 29/11/2017 22:47
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công Ty Thép Hoàng Thiên là nhà nhập khẩu và phân phối Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép ống đúc A53/API5L/SCM440/A36/A179/A192/A210…
THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106
Xuất xứ:Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7…
Tiêu chuẩn:ASTM A106
Đường kính:21mm-610mm
Độ dày:2mm-300mm
Chiều dài:6m-9m-12m(Lưu ý:có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng)
• Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng xuất xứ hàng hóa.
Ứng dụng của Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106:
• Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 là loại thép ống carbon liền mạch ứng dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng, phòng cháy chữa cháy…
• Đặc điểm kỹ thuật của Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 có độ bền kéo 58000Mpa-70000Mpa thích hợp cho việc uốn.
• Áp lực cho phép khi gia công 60% năng suất định mức tối thiểu(SMYS) ở nhiệt độ phòng 2500-2800 Psi cho kích thước lớn.
• Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 được thiết kế cho khả năng chịu nhiệt độ cao
• Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy khí, đường ống chuyển chất lỏng ở nhiệt độ cao và các ứng dụng trong các ngành cơ khí chế tạo.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106
|
C, max. |
Mn |
P, max |
S, max |
Si, min |
Cr, max |
Cu, max |
Mo, max |
Ni, max |
V, max |
Grade A * |
0.25 |
0.27 - 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106
.
Grade A Grade B Grade C
Tensile strength, min, psi (MPa) 48,000 (330) 60000 (415) 70,000 (485)
Yield strength, min, psi (MPa) 30,000 (205) 35,000 (240) 40,000 (275)
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106 |
||||||||||||||
DN |
OD |
Độ dày
|
||||||||||||
mm |
mm |
10 |
20 |
30 |
STD |
40 |
60 |
XS |
80 |
100 |
120 |
140 |
160 |
XXS |
6 |
10.3 |
|
|
|
1.7 |
1.7 |
|
2.4 |
2.4 |
|
|
|
|
|
8 |
13.7 |
|
|
|
2.2 |
2.2 |
|
3.0 |
3.0 |
|
|
|
|
|
10 |
17.1 |
|
|
|
2.3 |
2.3 |
|
3.2 |
3.2 |
|
|
|
|
|
15 |
21.3 |
|
|
|
2.8 |
2.8 |
|
3.7 |
3.7 |
|
|
|
4.8 |
7.5 |
20 |
26.7 |
|
|
|
2.9 |
2.9 |
|
3.9 |
3.9 |
|
|
|
5.6 |
7.8 |
25 |
33.4 |
|
|
|
3.4 |
3.4 |
|
4.6 |
4.6 |
|
|
|
6.4 |
9.1 |
32 |
42.2 |
|
|
|
3.6 |
3.6 |
|
4.9 |
4.9 |
|
|
|
6.4 |
9.7 |
40 |
48.3 |
|
|
|
3.7 |
3.7 |
|
5.1 |
5.1 |
|
|
|
7.1 |
10.2 |
50 |
60.3 |
|
|
|
3.9 |
3.9 |
|
5.5 |
5.5 |
|
|
|
8.7 |
11.1 |
65 |
73.0 |
|
|
|
5.2 |
5.2 |
|
7.0 |
7.0 |
|
|
|
9.5 |
14.0 |
80 |
88.9 |
|
|
|
5.5 |
5.5 |
|
7.6 |
7.6 |
|
|
|
11.1 |
15.2 |
90 |
101.6 |
|
|
|
5.8 |
5.8 |
|
8.1 |
8.1 |
|
|
|
|
|
100 |
114.3 |
|
4.78 |
5.6 |
6.0 |
6.0 |
|
8.6 |
8.6 |
|
11.1 |
|
13.5 |
17.1 |
125 |
141.3 |
|
4.78 |
5.6 |
6.6 |
6.6 |
|
9.5 |
9.5 |
|
12.7 |
|
15.9 |
19.1 |
150 |
168.3 |
4.78 |
5.56 |
6.4 |
7.1 |
7.1 |
|
11.0 |
11.0 |
|
14.3 |
|
18.3 |
22.0 |
200 |
219.1 |
|
6.4 |
7.0 |
8.2 |
8.2 |
10.3 |
12.7 |
12.7 |
15.1 |
18.3 |
20.6 |
23.0 |
22.2 |
250 |
273.1 |
|
6.4 |
7.8 |
9.3 |
9.3 |
12.7 |
12.7 |
15.1 |
18.3 |
21.4 |
25.4 |
28.6 |
25.4 |
300 |
323.9 |
|
6.4 |
8.4 |
9.5 |
10.3 |
14.3 |
12.7 |
17.5 |
21.4 |
25.4 |
28.6 |
33.3 |
25.4 |
350 |
355.6 |
6.4 |
7.9 |
9.5 |
9.5 |
11.1 |
15.1 |
12.7 |
19.1 |
23.8 |
27.8 |
31.8 |
35.7 |
|
400 |
406.4 |
6.4 |
7.9 |
9.5 |
9.5 |
12.7 |
16.7 |
12.7 |
21.4 |
26.2 |
31.0 |
36.5 |
40.5 |
|
450 |
457.2 |
6.4 |
7.9 |
11.1 |
9.5 |
14.3 |
19.1 |
12.7 |
23.9 |
29.4 |
34.9 |
39.7 |
45.2 |
|
500 |
508.0 |
6.4 |
9.5 |
12.7 |
9.5 |
16.1 |
20.6 |
12.7 |
26.2 |
32.6 |
38.1 |
44.5 |
50.0 |
|
550 |
558.8 |
6.4 |
9.5 |
12.7 |
9.5 |
9.5 |
22.2 |
12.7 |
28.6 |
34.9 |
41.3 |
47.6 |
54.0 |
|
600 |
609.6 |
6.4 |
9.5 |
14.3 |
9.5 |
9.5 |
24.6 |
12.7 |
31.0 |
38.9 |
46.0 |
52.4 |
59.5 |
• Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ: 479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788 Fax: 028 625 615 18
Email: thephoangthien@gmail.com Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com
Địa chỉ: 479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788 Fax: 028 625 615 18
Email: thephoangthien@gmail.com Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com