Hoàng Thiên Steel

https://hoangthiensteel.com


Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

Công Ty Thép Hoàng Thiên là nhà nhập khẩu và phân phối Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép ống đúc A53/API5L/SCM440/A36/A179/A192/A210…
THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106
Công Ty Thép Hoàng Thiên chuyên cung cấp các sản phẩm Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 hàng nhập khẩu:
Xuất xứ:Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7…
Tiêu chuẩn:ASTM A106
Đường kính:21mm-610mm
Độ dày:2mm-300mm
Chiều dài:6m-9m-12m(Lưu ý:có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng)
• Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng xuất xứ hàng hóa.

Ứng dụng của Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106:
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 là loại thép ống carbon liền mạch ứng dụng  trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng, phòng cháy chữa cháy…
• Đặc điểm kỹ thuật của Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 có độ bền kéo 58000Mpa-70000Mpa thích hợp cho việc uốn.
• Áp lực cho phép khi gia công 60%  năng suất định mức tối thiểu(SMYS) ở nhiệt độ phòng 2500-2800 Psi cho kích thước lớn.
• Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 được thiết kế cho khả năng chịu nhiệt độ cao
• Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106 được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy khí, đường ống chuyển chất lỏng ở nhiệt độ cao và các ứng dụng trong các ngành cơ khí chế tạo.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106
                                   

 

C, max.

Mn

P, max

S, max

Si, min

Cr, max

Cu, max

Mo, max

Ni, max

V, max

Grade A *

0.25

0.27 - 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08


TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106
.                              

                                                                        Grade A          Grade B          Grade C

Tensile strength, min, psi (MPa)                  48,000 (330)    60000 (415)     70,000 (485)

Yield strength, min, psi (MPa)                     30,000 (205)    35,000 (240)    40,000 (275)

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106

DN

OD

Độ dày 
(wall thickness) 

mm

 mm 

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

6

      10.3

 

 

 

  1.7

   1.7

 

    2.4

    2.4

 

 

 

 

 

8

      13.7

 

 

 

  2.2

   2.2

 

    3.0

    3.0

 

 

 

 

 

10

      17.1

 

 

 

  2.3

   2.3

 

    3.2

    3.2

 

 

 

 

 

15

      21.3

 

 

 

  2.8

   2.8

 

    3.7

    3.7

 

 

 

    4.8

    7.5

20

      26.7

 

 

 

  2.9

   2.9

 

    3.9

    3.9

 

 

 

    5.6

    7.8

25

      33.4

 

 

 

  3.4

   3.4

 

    4.6

    4.6

 

 

 

    6.4

    9.1

32

      42.2

 

 

 

  3.6

   3.6

 

    4.9

    4.9

 

 

 

    6.4

    9.7

40

      48.3

 

 

 

  3.7

   3.7

 

    5.1

    5.1

 

 

 

    7.1

  10.2

50

      60.3

 

 

 

  3.9

   3.9

 

    5.5

    5.5

 

 

 

    8.7

  11.1

65

      73.0

 

 

 

  5.2

   5.2

 

    7.0

    7.0

 

 

 

    9.5

  14.0

80

      88.9

 

 

 

  5.5

   5.5

 

    7.6

    7.6

 

 

 

  11.1

  15.2

90

    101.6

 

 

 

  5.8

   5.8

 

    8.1

    8.1

 

 

 

 

 

100

    114.3

 

 4.78

5.6 

  6.0

   6.0

 

    8.6

    8.6

 

  11.1

 

  13.5

  17.1

125

    141.3

 

4.78 

 5.6

  6.6

   6.6

 

    9.5

    9.5

 

  12.7

 

  15.9

  19.1

150

    168.3

 4.78

5.56 

6.4 

  7.1

   7.1

 

  11.0

  11.0

 

  14.3

 

  18.3

  22.0

200

    219.1

 

  6.4

   7.0

  8.2

   8.2

  10.3

  12.7

  12.7

  15.1

  18.3

 20.6

  23.0

  22.2

250

    273.1

 

  6.4

   7.8

  9.3

   9.3

  12.7

  12.7

  15.1

  18.3

  21.4

 25.4

  28.6

  25.4

300

    323.9

 

  6.4

   8.4

  9.5

 10.3 

  14.3

  12.7

  17.5

  21.4

  25.4

 28.6

  33.3

  25.4

350

    355.6

  6.4

  7.9

   9.5

  9.5

 11.1

  15.1

  12.7

  19.1

  23.8

  27.8

 31.8

  35.7

 

400

    406.4

  6.4

  7.9

   9.5

  9.5

 12.7

  16.7

  12.7

  21.4

  26.2

  31.0

 36.5

  40.5

 

450

    457.2

  6.4

  7.9

 11.1

  9.5

 14.3

  19.1

  12.7

  23.9

  29.4

  34.9

 39.7

  45.2

 

500

    508.0

  6.4

  9.5

 12.7

  9.5

 16.1

  20.6

  12.7

  26.2

  32.6

  38.1

 44.5

  50.0

 

550

    558.8

  6.4

  9.5

 12.7

  9.5

   9.5

  22.2

  12.7

  28.6

  34.9

  41.3

 47.6

  54.0

 

600

    609.6

  6.4

  9.5

 14.3

  9.5

   9.5

  24.6

  12.7

  31.0

  38.9

  46.0

 52.4

  59.5

• Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây