Ống Thép Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A252
- Thứ bảy - 02/12/2017 22:38
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công Ty Thép Hoàng Thiên là nhà nhập khẩu và cung cấp Ống Thép Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A252 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, EU/G7.Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Ống thép đúc chịu nhiệt dùng cho nồi hơi A210/A213/A179/C20/A192…
ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A252
MIÊU TẢ VỀ SẢN PHẨM ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A252
Mác thép | ASTM A252 lớp 2 ống thép |
Đường kính | 6-20inch |
Bức tường dày | STD |
Chiều dài | 3m – 12m Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng |
Tiêu chuẩn ống | ASTM A252, ASTM A53, A106, API5L, ASTM A500… |
Đặc điểm | Ống A252 là ống hàn và liền mạch để đóng cọc |
Ứng dung | -Đóng cọc ống, ống công nghiệp, cấu truc ống thép, hệ thống ống. -Xi lanh thép hoạt động như một thành viên mang tải vĩnh cửu hoặc là vỏ bọc để tạo thành các cọc bê tông đúc tại chỗ. |
Lớp phủ ống | Sơn dầu, chống gỉ dầu hoặc lớp phủ khác theo yêu cầu |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ ĐẶC TÍNH CƠ HỌC ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A252
ỐNG THÉP ĐÚC ASTM A252 GRADE 1 GRADE 2 GRADE 3
Yield strength, min. psi (MPa) : 30,000 (205) 35,000 (240) 45,000 (310)
Tensil strength, min. psi (MPa): 50,000 (345) 60,000 (414) 66,000 (455)
Elongation in 2 in., min. % : 30% 25% 20%
Phốt pho tối đa | |
Liền mạch và mìn hàn | Max % 0.050 |
BẢNG TIÊU QUY CÁCH ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A252 | ||||||||||||||
DN | OD | Độ dày (wall thickness) |
||||||||||||
mm | mm | 10 | 20 | 30 | STD | 40 | 60 | XS | 80 | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS |
6 | 10.3 | 1.7 | 1.7 | 2.4 | 2.4 | |||||||||
8 | 13.7 | 2.2 | 2.2 | 3.0 | 3.0 | |||||||||
10 | 17.1 | 2.3 | 2.3 | 3.2 | 3.2 | |||||||||
15 | 21.3 | 2.8 | 2.8 | 3.7 | 3.7 | 4.8 | 7.5 | |||||||
20 | 26.7 | 2.9 | 2.9 | 3.9 | 3.9 | 5.6 | 7.8 | |||||||
25 | 33.4 | 3.4 | 3.4 | 4.6 | 4.6 | 6.4 | 9.1 | |||||||
32 | 42.2 | 3.6 | 3.6 | 4.9 | 4.9 | 6.4 | 9.7 | |||||||
40 | 48.3 | 3.7 | 3.7 | 5.1 | 5.1 | 7.1 | 10.2 | |||||||
50 | 60.3 | 3.9 | 3.9 | 5.5 | 5.5 | 8.7 | 11.1 | |||||||
65 | 73.0 | 5.2 | 5.2 | 7.0 | 7.0 | 9.5 | 14.0 | |||||||
80 | 88.9 | 5.5 | 5.5 | 7.6 | 7.6 | 11.1 | 15.2 | |||||||
90 | 101.6 | 5.8 | 5.8 | 8.1 | 8.1 | |||||||||
100 | 114.3 | 4.78 | 5.6 | 6.0 | 6.0 | 8.6 | 8.6 | 11.1 | 13.5 | 17.1 | ||||
125 | 141.3 | 4.78 | 5.6 | 6.6 | 6.6 | 9.5 | 9.5 | 12.7 | 15.9 | 19.1 | ||||
150 | 168.3 | 4.78 | 5.56 | 6.4 | 7.1 | 7.1 | 11.0 | 11.0 | 14.3 | 18.3 | 22.0 | |||
200 | 219.1 | 6.4 | 7.0 | 8.2 | 8.2 | 10.3 | 12.7 | 12.7 | 15.1 | 18.3 | 20.6 | 23.0 | 22.2 | |
250 | 273.1 | 6.4 | 7.8 | 9.3 | 9.3 | 12.7 | 12.7 | 15.1 | 18.3 | 21.4 | 25.4 | 28.6 | 25.4 | |
300 | 323.9 | 6.4 | 8.4 | 9.5 | 10.3 | 14.3 | 12.7 | 17.5 | 21.4 | 25.4 | 28.6 | 33.3 | 25.4 | |
350 | 355.6 | 6.4 | 7.9 | 9.5 | 9.5 | 11.1 | 15.1 | 12.7 | 19.1 | 23.8 | 27.8 | 31.8 | 35.7 | |
400 | 406.4 | 6.4 | 7.9 | 9.5 | 9.5 | 12.7 | 16.7 | 12.7 | 21.4 | 26.2 | 31.0 | 36.5 | 40.5 | |
450 | 457.2 | 6.4 | 7.9 | 11.1 | 9.5 | 14.3 | 19.1 | 12.7 | 23.9 | 29.4 | 34.9 | 39.7 | 45.2 | |
500 | 508.0 | 6.4 | 9.5 | 12.7 | 9.5 | 16.1 | 20.6 | 12.7 | 26.2 | 32.6 | 38.1 | 44.5 | 50.0 | |
550 | 558.8 | 6.4 | 9.5 | 12.7 | 9.5 | 9.5 | 22.2 | 12.7 | 28.6 | 34.9 | 41.3 | 47.6 | 54.0 | |
600 | 609.6 | 6.4 | 9.5 | 14.3 | 9.5 | 9.5 | 24.6 | 12.7 | 31.0 | 38.9 | 46.0 | 52.4 | 59.5 |
• Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM - XNK HOÀNG THIÊN
Địa chỉ: 479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788 Fax: 028 625 615 18
Email: thephoangthien@gmail.com Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com
Địa chỉ: 479/22A Tân Thới Hiệp 7, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, TP.HCM
Điện thoại: 028 66 567 013 - 0903 355 788 Fax: 028 625 615 18
Email: thephoangthien@gmail.com Website: http://hoangthiensteel.com http://thephoangthien.com